🌷 Initial sound: ㅇㅇㅂㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 7
•
알아보다
:
모르는 것을 알려고 살펴보거나 조사하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM HIỂU: Xem xét hay điều tra để biết được điều không biết.
•
얼어붙다
:
액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 얼어서 단단히 들러붙다.
☆
Động từ
🌏 ĐÓNG BĂNG: Vật thể có hơi nước hoặc chất lỏng đóng đá và bám chặt vào do khí lạnh.
•
우유부단
(優柔不斷)
:
망설이기만 하고 결정을 짓지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MẬP MỜ, SỰ LƯỠNG LỰ, SỰ BA PHẢI, SỰ THIẾU QUYẾT ĐOÁN: Việc chỉ do dự và không thể quyết định được.
•
이어받다
:
앞서 이루어진 일의 결과나, 해 오던 일 또는 그 정신 등을 전하여 받다.
☆
Động từ
🌏 TIẾP NHẬN, THỪA HƯỞNG: Đón nhận kết quả của sự việc đã được tạo nên trước đó, hoặc công việc đã làm từ trước đó cho tới nay hoặc tinh thần đó v.v...
•
울음바다
:
한곳에 모인 많은 사람들이 한꺼번에 소리를 내어 우는 상태.
Danh từ
🌏 BIỂN NƯỚC MẮT: Trạng thái nhiều người tập trung lại một nơi và cùng khóc.
•
입에 붙다
:
자주 말하여 습관이 되다.
🌏 (DÍNH VÀO MIỆNG), QUEN MỒM: Liên tục nói và trở thành thói quen.
•
웃음바다
:
(비유적으로) 한곳에 모인 많은 사람들이 즐겁게 마구 웃는 자리.
Danh từ
🌏 BIỂN CƯỜI: (cách nói ẩn dụ) Nơi nhiều người tụ tập nhau lại ở đó và cùng vui vẻ và liên lục phát ra tiếng cười.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208)