🌷 Initial sound: ㅇㅌㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 21 ALL : 22
•
애틋하다
:
섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
•
약탈하다
(掠奪 하다)
:
폭력을 사용하여 남의 것을 빼앗다.
Động từ
🌏 CƯỠNG ĐOẠT, TƯỚC ĐOẠT: Sử dụng vũ lực và cướp đi cái của người khác.
•
음탕하다
(淫蕩 하다)
:
행동이 문란하고 바르지 못하다.
Tính từ
🌏 TRÁC TÁNG, PHÓNG TÚNG: Hành động đồi bại không đứng đắn.
•
외탁하다
(外 탁하다)
:
생김새나 성격 등이 어머니 쪽 가족을 닮다.
Động từ
🌏 GIỐNG BÊN NGOẠI: Ngoại hình hay tính cách giống bên gia đình mẹ.
•
영특하다
(英特 하다)
:
보통 사람과 다르게 매우 뛰어나고 흘륭하다.
Tính từ
🌏 THÔNG THÁI ĐẶC BIỆT, THÔNG MINH XUẤT CHÚNG: Rất nổi trội và ưu tú khác biệt với người bình thường.
•
염탐하다
(廉探 하다)
:
몰래 남의 사정을 살피고 조사하다.
Động từ
🌏 DO THÁM, DÒ HỎI, THEO DÕI: Tìm hiểu và điều tra về tình hình của người khác một cách bí mật.
•
예탁하다
(預託 하다)
:
은행 등의 금융 기관에 돈이나 주식, 물건 등을 부탁하여 맡기다.
Động từ
🌏 KÝ GỬI: Nhờ và gửi tiền hay cổ phiếu, đồ vật cho tổ chức tín dụng như ngân hàng...
•
원통하다
(冤痛 하다)
:
분하고 억울하다.
Tính từ
🌏 UẤT HẬN, UẤT GIẬN, TỨC GIẬN: Phẫn nộ và oan ức.
•
위태하다
(危殆 하다)
:
상태가 마음을 놓을 수 없을 정도로 위험하다.
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY NAN, HIỂM NGUY: Trạng thái nguy hiểm đến độ không thể yên lòng.
•
유턴하다
(U-turn 하다)
:
자동차 등이 ‘U’ 자 모양으로 돌아 방향을 바꾸다.
Động từ
🌏 QUAY ĐẦU: Xe ô tô rẽ hình chữ "U", đổi hướng.
•
은퇴하다
(隱退 하다)
:
하던 일에서 물러나거나 사회 활동을 그만두어 한가히 지내다.
Động từ
🌏 NGHỈ HƯU, VỀ HƯU: Rút lui khỏi việc đang làm hoặc thôi hoạt động xã hội và sống nhàn hạ.
•
일탈하다
(逸脫 하다)
:
정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어나다.
Động từ
🌏 THOÁT KHỎI, ĐI LỆCH: Vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có.
•
윤택하다
(潤澤 하다)
:
광택에 윤기가 있다.
Tính từ
🌏 BÓNG LÁNG: Có độ bóng trên ánh sáng loáng.
•
잉태하다
(孕胎 하다)
:
배 속에 아이나 새끼를 가지다.
Động từ
🌏 THỤ THAI: Đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.
•
융통하다
(融通 하다)
:
돈이나 물건 등을 돌려쓰다.
Động từ
🌏 CHO VAY, XOAY ĐỒNG TIỀN: Xoay vòng sử dụng đồng tiền hay đồ vật.
•
유통하다
(流通 하다)
:
공기 등이 막힘없이 흐르다.
Động từ
🌏 LƯU THÔNG: Không khí… lưu thông mà không bị tắc nghẽn.
•
위탁하다
(委託 하다)
:
남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 하다.
Động từ
🌏 ỦY THÁC: Làm cho người khác nhận trách nhiệm về người hay sự vật.
•
이탈하다
(離脫 하다)
:
어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가다.
Động từ
🌏 THOÁT LY, THOÁT KHỎI: Thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó.
•
애통하다
(哀痛 하다)
:
슬퍼하고 마음 아파하다.
Động từ
🌏 ĐAU KHỔ, ĐAU ĐỚN: Thấy buồn và thấy đau lòng.
•
의탁하다
(依託/依托 하다)
:
어떤 것에 몸이나 마음을 의지하여 맡기다.
Động từ
🌏 NƯƠNG TỰA, PHỤ THUỘC: Dựa dẫm phó thác thể xác hay tâm hồn vào cái nào đó.
•
완투하다
(完投 하다)
:
야구에서, 한 투수가 경기의 처음부터 끝까지 공을 던지다.
Động từ
🌏 NÉM BÓNG TRONG SUỐT TRẬN: Một cầu thủ ném bóng từ đầu đến cuối của trận đấu trong môn bóng chày.
•
애통하다
(哀痛 하다)
:
슬프고 마음이 아프다.
Tính từ
🌏 KHỔ ĐAU: Buồn và đau lòng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20)