🌷 Initial sound: ㅈㅇㅈㅇ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
조용조용
:
말이나 행동이 시끄럽지 않고 매우 얌전한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẸ NHÀNG, MỘT CÁCH TỪ TỐN, MỘT CÁCH LẶNG LẼ: Hình ảnh rất ngoan ngoãn và lời nói hay hành động không ồn ào.
•
중얼중얼
:
남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤNG BÀ LỤNG BỤNG, LẦM BÀ LẦM BẦM, LẦU BÀ LẦU BẦU, LẨM BÀ LẨM BẨM: Âm thanh mà (ai đó) nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được. Hoặc hình ảnh ấy.
•
종알종알
:
주로 여자나 아이들이 남이 알아듣지 못할 정도의 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẦM BÀ LẦM BẦM, LẨM BÀ LẨM BẨM, LẨM NHÀ LẨM NHẨM: Âm thanh chủ yếu do phụ nữ hoặc trẻ em liên tục nói một mình bằng giọng nhỏ ở mức người khác không nghe được. Hoặc hình ảnh ấy.
•
제일주의
(第一主義)
:
일정한 원칙이나 가치 등을 첫째로 삼아 이루려고 하는 주장이나 신념.
Danh từ
🌏 ĐỆ NHẤT CHỦ NGHĨA: Tư tưởng hay ý niệm coi nguyên tắc hay giá trị nhất định nào đó là trước nhất và quyết tâm đạt được mục tiêu ấy.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Luật (42)