🌷 Initial sound: ㄱㅈㅂㅎ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
계좌 번호
(計座番號)
:
금융 기관에서 각 고객의 계좌에 부여한 고유한 번호.
None
🌏 SỐ TÀI KHOẢN: Con số cố định thể hiện trên tài khoản của mỗi khách hàng trong cơ quan tài chính.
•
가정불화
(家庭不和)
:
가족이 화목하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HÒA TRONG GIA ĐÌNH: Việc gia đình không được hòa thuận.
• Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101)