🌟 가정불화 (家庭不和)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가정불화 (
가정불화
)
🌷 ㄱㅈㅂㅎ: Initial sound 가정불화
-
ㄱㅈㅂㅎ (
계좌 번호
)
: 금융 기관에서 각 고객의 계좌에 부여한 고유한 번호.
None
🌏 SỐ TÀI KHOẢN: Con số cố định thể hiện trên tài khoản của mỗi khách hàng trong cơ quan tài chính. -
ㄱㅈㅂㅎ (
가정불화
)
: 가족이 화목하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HÒA TRONG GIA ĐÌNH: Việc gia đình không được hòa thuận.
• Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20)