🌷 Initial sound: ㄲㅇㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
껴입히다
:
여러 벌의 옷을 겹쳐서 입게 하다.
Động từ
🌏 MẶC ĐÚP CHO: Khiến cho mặc nhiều quần áo chồng lên nhau.
• Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47)