🌷 Initial sound: ㅁㄱ
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 82 ALL : 104
•
말기
(末期)
:
어떤 기간의 끝이 되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI KỲ, CUỐI THỜI KỲ, GIAI ĐOẠN CUỐI: Thời kỳ kết thúc của một khoảng thời gian nào đó.
•
마구
:
매우 심하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỮ DỘI, MỘT CÁCH DỒN DẬP: Một cách rất nghiêm trọng.
•
물기
(물 氣)
:
축축한 물의 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC, NƯỚC: Hơi của nước ẩm.
•
물가
(物價)
:
물건이나 서비스의 평균적인 가격.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT GIÁ: Mức giá bình quân của dịch vụ hay hàng hóa.
•
무기
(武器)
:
싸움을 할 때 적을 다치게 하거나 죽이기 위해 쓰는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 VŨ KHÍ: Dụng cụ dùng để giết hay làm bị thương kẻ thù khi đánh nhau.
•
모금
(募金)
:
기부금이나 성금 등을 모음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC QUYÊN GÓP: Việc gom tiền đóng góp hay tiền ủng hộ.
•
물감
:
그림을 그리거나, 천이나 옷에 물을 들일 때 쓰는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 MỰC NHUỘM, MÀU MỰC, MÀU NƯỚC: Vật liệu dùng khi nhuộm vải vóc hay quần áo, hoặc khi vẽ tranh.
•
물가
:
바다나 강 등과 같이 물이 있는 곳의 가장자리.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ NƯỚC, MÉP NƯỚC: Rìa chỗ có nước ví dụ như biển hay sông...
•
물결
:
물이 움직여 그 표면이 올라갔다 내려왔다 하는 모양이나 그 움직임.
☆☆
Danh từ
🌏 SÓNG: Hình ảnh nước chuyển động và mặt nước dâng lên hạ xuống hoặc sự chuyển động đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)