🌷 Initial sound: ㅁㄱ

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 82 ALL : 104

문건 (文件) : 공적인 문서. Danh từ
🌏 VĂN KIỆN: Giấy tờ của nhà nước.

문구 (文具) : 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구. Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG PHẨM: Dụng cụ cần thiết cho công việc văn phòng hoặc học tập như bút chì, vở...

미감 (美感) : 아름다움에 대한 느낌이나 아름다운 느낌. Danh từ
🌏 MỸ CẢM: Cảm giác về cái đẹp hoặc cảm giác đẹp.

무궁 (無窮) : 끝이 없음. Danh từ
🌏 VÔ CÙNG, SỰ KHÔNG CÓ GIỚI HẠN, SỰ VÔ TẬN, SỰ BẤT TẬN, SỰ KHÔNG NGỪNG: Sự không có điểm kết thúc.

미간 (未刊) : 책이나 인쇄물이 아직 인쇄되어 나오지 않은 상태. Danh từ
🌏 CHƯA PHÁT HÀNH: Tình trạng sách hay tài liệu chưa được in ấn.

물개 : 몸은 길고 짙은 회색을 띠며, 네 다리는 지느러미처럼 되어 있어 헤엄을 잘 치는 동물. Danh từ
🌏 HẢI CẨU: Động vật thân dài, có màu xám đậm, bốn chân giống như những chiếc vây và bơi giỏi.

민권 (民權) : 주로 정치에 참여할 권리로서의 국민의 권리. Danh từ
🌏 DÂN QUYỀN, QUYỀN CÔNG DÂN: Quyền lợi của người dân chủ yếu với tư cách là quyền tham gia vào chính trị.

미구 (未久) : 얼마 오래지 않음. 또는 짧은 기간. Danh từ
🌏 SỚM, NHANH CHÓNG, CHẲNG MẤY CHỐC: Chưa được bao lâu. Hoặc quãng thời gian ngắn.

모과 (木▽瓜) : 향기가 좋아 설탕에 절여 먹거나 차를 달여 먹거나 한약의 재료로 쓰는 타원형의 노란 열매. Danh từ
🌏 QUẢ MO KWA: Quả màu vàng hình ô van hương thơm dùng ngâm đường ăn hay hãm trà uống hoặc làm nguyên liệu thuốc bắc.

망건 (網巾) : 상투를 틀 때 머리카락을 걷어 올려 가지런히 하기 위하여 머리에 두르는 그물 모양의 물건. Danh từ
🌏 MANGGEON, LƯỚI BÚI TÓC: Vật có hình lưới, quấn quanh đầu để đưa tóc lên và giữ chặt tóc lại khi búi tóc lên.

명관 (名官) : 유능하고 인품이 훌륭한 관리. Danh từ
🌏 QUAN CHỨC NỔI TIẾNG, QUAN CHỨC NỔI DANH: Nhà quản lý có tài và nhân phẩm tuyệt vời.

말경 (末境) : 어떤 기간의 끝 무렵. Danh từ
🌏 KHOẢNG CUỐI, CHỪNG CUỐI: Khoảng kết thúc của thời hạn nào đó.

밀감 (蜜柑) : 주황색 껍질에 싸여 있으며 새콤달콤한 맛이 나는 과일. Danh từ
🌏 QUÝT MẬT, QUÝT NGỌT: Quả được bao bọc bởi vỏ màu cam và có vị chua chua ngọt ngọt.

밀고 (密告) : 남의 잘못이나 죄를 몰래 일러바침. Danh từ
🌏 SỰ TỐ CÁO NGẦM, SỰ MÁCH LẺO: Sự lén lút nói ra lỗi lầm hay tội của người khác.

매개 (媒介) : 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 줌. Danh từ
🌏 CẦU NỐI: Làm kết nối quan hệ của hai phía lại.

매기 (每期) : 일정하게 구분하여 정한 하나하나의 시기. Danh từ
🌏 MỖI KÌ, MỖI THỜI KÌ: Từng thời kì một được phân định một cách nhất định.

만근 (萬斤) : 아주 무거운 무게. Danh từ
🌏 VẠN CÂN, NGÀN CÂN: Sức nặng vô cùng.

문귀 (文句) : → 문구 1 Danh từ
🌏

무구 (無垢) : 때가 묻지 않고 맑고 깨끗함. Danh từ
🌏 SỰ TRONG SẠCH, SỰ TRONG SÁNG, SỰ NGÂY THƠ: Không lấm bẩn mà trong và sạch.

목기 (木器) : 나무로 만든 그릇. Danh từ
🌏 BÁT GỖ, CHÉN GỖ: Bát hoặc chén làm bằng gỗ.

망각 (忘却) : 어떤 사실이나 내용을 잊어버림. Danh từ
🌏 SỰ LÃNG QUÊN, SỰ MẤT TRÍ NHỚ: Việc quên hết một sự thật hay một nội dung nào đó.

무극 (無極) : 끝이나 한계가 없음. Danh từ
🌏 SỰ VÔ TẬN, SỰ BẤT TẬN, SỰ VÔ CỰC: Sự không có điểm kết thúc hay giới hạn.

문간 (門間) : 대문 등의 출입문이 있는 곳. Danh từ
🌏 KHUNG CỬA: Nơi có lối ra vào của cửa chính.

무급 (無給) : 일에 대한 대가를 받지 않음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TRẢ LƯƠNG, SỰ KHÔNG THÙ LAO, SỰ KHÔNG TRẢ CÔNG: Sự không hưởng gì từ việc đã làm.

민가 (民家) : 보통 사람들이 사는 집. Danh từ
🌏 NHÀ DÂN: Nhà mà người dân bình thường sinh sống.

모공 (毛孔) : 털이 나는 작은 구멍. Danh từ
🌏 LỖ CHÂN LÔNG: Lỗ nhỏ mà lông mọc ra từ đó.

망고 (mango) : 타원형에 과육이 노랗고 부드러우며 단맛이 나는 열대 과일. Danh từ
🌏 QUẢ XOÀI: Trái cây vùng nhiệt đới hình ôvan có vị ngọt, thịt quả mềm và màu vàng.

문고 (文庫) : 책을 읽을 수 있도록 모아서 보관하는 곳. Danh từ
🌏 KHO SÁCH, THƯ PHÒNG, PHÒNG SÁCH: Nơi tập hợp và bảo quản để có thể đọc sách.

미간 (眉間) : 양 눈썹 사이. Danh từ
🌏 GIỮA HAI LÔNG MÀY: Khoảng cách giữa hai lông mày

메가 (mega) : 데이터의 양을 나타내는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 MEGA: Đơn vị thể hiện dung lượng dữ liệu.

만군 (萬軍) : 많은 군사. Danh từ
🌏 VẠN QUÂN: Quân sĩ nhiều.

만고 (萬古) : 아주 오랜 세월. Danh từ
🌏 THUỞ XA XƯA: Thời gian đã rất lâu.

몸값 : 누군가의 소유물로 팔려온 사람의 가치를 돈으로 계산한 액수. Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ CỦA MỘT NGƯỜI: Con số mà được quy đổi thành tiền từ giá trị của ai đó khi bị bán làm đồ sở hữu.

미결 (未決) : 아직 결정되거나 해결되지 않음. Danh từ
🌏 (SỰ) CHƯA QUYẾT, CHƯA QUYẾT ĐỊNH, CHƯA GIẢI QUYẾT: Chưa được quyết định hoặc chưa được giải quyết.

마귀 (魔鬼) : 못된 귀신. Danh từ
🌏 MA QUỶ: Quỷ thần xấu xa.

미궁 (迷宮) : 길이 복잡하여 한 번 들어가면 쉽게 나오기 힘든 곳. Danh từ
🌏 MÊ CUNG: Nơi có đường đi phức tạp, một khi đi vào thì không dễ ra.

모계 (母系) : 혈연 관계에서 어머니 쪽의 계통. Danh từ
🌏 MẪU HỆ: Hệ thống của phía mẹ trong quan hệ huyết thống.

무관 (無官) : 벼슬이 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ CHỨC TƯỚC: Sự không có chức tước gì.

무가 (無價) : 값이 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG CÓ GIÁ: Sự không có giá cả.

명궁 (名弓) : 유명하고 좋은 활. Danh từ
🌏 CUNG DANH TIẾNG: Cung điện đẹp và nổi tiếng.

만감 (萬感) : 떠오르는 온갖 생각이나 느낌. Danh từ
🌏 MUÔN VÀN CẢM XÚC: Mọi cảm giác hay suy nghĩ hiện lên.

멸균 (滅菌) : 약품이나 열 등을 이용하여 세균을 죽여 없앰. Danh từ
🌏 SỰ DIỆT KHUẨN: Sự tiêu diệt vi khuẩn bằng cách dùng thuốc hay nhiệt độ.

명경 (明鏡) : 매우 맑은 거울. Danh từ
🌏 GƯƠNG TRONG SUỐT: Cái gương (kính) rất trong.

맹공 (猛攻) : 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 침. Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG TÀN BẠO, SỰ TẤN CÔNG HUNG ÁC, SỰ TẤN CÔNG ÁC LIỆT: Việc tấn công vào quân địch một cách dữ dội và tàn bạo.

미군 (美軍) : 미국 군대. 또는 미국 군인. Danh từ
🌏 QUÂN MỸ, LÍNH MỸ: Quân đội của Mỹ. Hoặc quân nhân Mỹ.

말굽 : 말의 발톱. Danh từ
🌏 MÓNG NGỰA: Móng chân của con ngựa.

문가 (門 가) : 문의 옆이나 주변. Danh từ
🌏 KHUNG CỬA: Khu vực ở xung quanh hay ở bên cạnh cửa.

미관 (美觀) : 아름답고 보기 좋은 풍경. Danh từ
🌏 MỸ QUAN: Phong cảnh trông đẹp mắt.

묵계 (默契) : 말 없는 가운데 서로 뜻이 맞음. 또는 그렇게 이루어진 약속. Danh từ
🌏 SỰ NGẦM HIỂU NHAU, THỎA THUẬN NGẦM: Không nói ra mà hiểu đúng ý nhau. Hoặc lời hứa được hình thành như vậy.

목각 (木刻) : 나무에 그림이나 글자 등을 새기거나 나무를 깎아 만드는 일. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 SỰ CHẠM KHẮC GỖ, ĐỒ GỖ CHẠM KHẮC: Việc chế tác bằng cách đẽo gỗ, khắc những cái như chữ hoặc hình lên trên gỗ. Hay đồ vật như vậy.

명가 (名家) : 명성이 있는 가문이나 집안. Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH DANH TIẾNG: Gia tộc hay gia môn có danh tiếng.

모교 (母校) : 자기가 졸업한 학교. Danh từ
🌏 TRƯỜNG CŨ CỦA MÌNH: Trường mà mình tốt nghiệp.

모국 (母國) : 자기가 태어난 나라. Danh từ
🌏 MẪU QUỐC, ĐẤT NƯỚC CHA SINH MẸ ĐẺ, ĐẤT NƯỚC QUÊ HƯƠNG: Đất nước mà mình sinh ra.

미곡 (米穀) : 쌀을 비롯한 여러 가지 곡식들. Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC: Bao gồm gạo và các loại ngũ cốc.

무고 (無故) : 아무런 사고 없이 평안함. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN VÔ SỰ: Sự bình an và không có sự cố gì.

명곡 (名曲) : 뛰어나거나 유명한 악곡. Danh từ
🌏 GIAI ĐIỆU NỔI TIẾNG: Giai điệu nổi tiếng hoặc tuyệt vời.

무관 (武官) : 군에 소속되어 군사 일을 담당하는 관리. Danh từ
🌏 QUAN VÕ: Người quản lý thuộc quân đội và đảm trách công việc quân sự.

묵과 (默過) : 잘못을 알고도 모르는 체하며 그대로 넘김. Danh từ
🌏 SỰ BAO CHE, SỰ KHỎA LẤP: Sự biết điều sai trái mà làm ra vẻ không biết và cứ thế bỏ qua.

문관 (文官) : 군인이 아니면서, 군대에서 사무를 보는 관리. Danh từ
🌏 VĂN THƯ: Quan lại không phải là quân nhân mà quản lý sự vụ trong quân đội.

말귀 : 말이 뜻하는 내용. Danh từ
🌏 Ý NÓI: Nội dung mà lời nói ngụ ý.

문갑 (文匣) : 문서나 문구 등을 넣어 두는, 키가 작고 가로로 길게 만든 가구. Danh từ
🌏 MUNGAP; TỦ NGANG DÀI: Đồ nội thất có chiều ngang dài, thấp dùng để đựng giấy tờ, bút mực.

미개 (未開) : 문명이 발달하지 못한 상태. Danh từ
🌏 MAN DI, MỌI RỢ, LẠC LẬU, KHÔNG VĂN MINH: Tình trạng văn minh chưa được phát triển.

매기 (每期) : 일정하게 구분하여 정한 하나하나의 시기마다. Phó từ
🌏 MỖI PHÂN KÌ, MỖI THỜI KÌ: Mỗi một thời kì được phân định một cách nhất định.

묘기 (妙技) : 매우 뛰어나고 훌륭한 재주. Danh từ
🌏 TÀI NĂNG KỲ DIỆU, KỸ NĂNG XUẤT CHÚNG: Tài năng rất xuất sắc và nổi trội.

망국 (亡國) : 이미 망하여 없어진 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC BỊ DIỆT VONG: Đất nước đã diệt vong và không còn nữa.

마개 : 병 등의 입구나 구멍을 막는 물건. Danh từ
🌏 NÚT, NẮP: Vật bịt lỗ hoặc miệng chai...

매각 (賣却) : 재산이나 큰 물건을 팔아넘김. Danh từ
🌏 VIỆC BÁN, SỰ SANG NHƯỢNG: Bán đi những tài sản hay đồ vật lớn.

몽고 (蒙古) : 중앙아시아 내륙에 있는 나라. ‘몽골’을 한국식 한자음으로 읽은 이름이다. Danh từ
🌏 MÔNG CỔ: Quốc gia ở trong lục địa Trung Á, là tên đọc chữ '몽골' theo ấm tiếng Hán kiểu Hàn Quốc.

물길 : 배가 지나다니는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THỦY: Con đường mà tàu thuyền qua lại.

막간 (幕間) : 어떤 일이 잠깐 중단되어 쉬는 동안. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ GIẢI LAO: Khoảng thời gian việc nào đó được ngừng giữa chừng để nghỉ.

만가 (輓歌/挽歌) : 사람의 죽음을 슬퍼하며 부르는 노래. Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐÁM MA, NHẠC ĐÁM MA: Bài hát đau buồn trước cái chết của con người.

만개 (滿開) : 꽃이 활짝 핌. Danh từ
🌏 SỰ NỞ RỘ: Việc hoa nở tràn ngập.

만기 (滿期) : 정해 놓은 기한이 다 됨. 또는 그 기한. Danh từ
🌏 SỰ ĐẾN HẠN, SỰ MÃN HẠN, SỰ ĐÁO HẠN: Việc hết kì hạn đã định. Hoặc kì hạn đó.

몰골 : 보기 좋지 않게 되어 버린 얼굴이나 외모. Danh từ
🌏 KHUÔN MẶT THIỂU NÃO, BỘ DẠNG THẢM HẠI: Khuôn mặt hay dáng vẻ trở nên tồi tệ.

모골 (毛骨) : 털과 뼈. Danh từ
🌏 LÔNG VÀ XƯƠNG: Lông và xương.

매국 (賣國) : 개인의 이익을 위하여 나라의 주권이나 이권을 다른 나라에 팔아먹음. Danh từ
🌏 SỰ BÁN NƯỚC: Việc bán đi quyền lợi hay chủ quyền của đất nước cho nước khác vì lợi ích cá nhân.

무공 (武功) : 전쟁 등 군사와 관련된 일에서 세운 공적. Danh từ
🌏 CHIẾN CÔNG: Công lao có được từ những việc làm liên quan đến quân sự như chiến tranh.

명구 (名句) : 뛰어나게 잘 쓴 글귀. Danh từ
🌏 ĐOẠN VĂN NỔI TIẾNG: Đoạn viết hay tuyệt vời.

명기 (明記) : 분명하게 밝혀서 적음. Danh từ
🌏 SỰ GHI RÕ: Việc ghi rõ ràng và minh bạch.

만국 (萬國) : 세계의 모든 나라. Danh từ
🌏 VẠN QUỐC,MỌI NƯỚC, CÁC NƯỚC: Mọi quốc gia trên thế giới.

무교 (無敎) : 믿는 종교가 없음. Danh từ
🌏 SỰ VÔ THẦN, SỰ KHÔNG CÓ TÔN GIÁO: Sự không tin vào bất kỳ tôn giáo hay tín ngưỡng nào.

목공 (木工) : 나무로 가구 등의 물건을 만드는 일. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM MỘC: Việc làm ra những đồ vật bằng gỗ như đồ nội thất....


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Luật (42) Hẹn (4)