🌟 무교 (無敎)

Danh từ  

1. 믿는 종교가 없음.

1. SỰ VÔ THẦN, SỰ KHÔNG CÓ TÔN GIÁO: Sự không tin vào bất kỳ tôn giáo hay tín ngưỡng nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무교인 사람.
    A man of no religion.
  • Google translate 무교인 친구.
    An unreligious friend.
  • Google translate 무교를 고수하다.
    Adhering to apostasy.
  • Google translate 무교를 고집하다.
    Persist in one's apostasy.
  • Google translate 무교로 살다.
    Live without religion.
  • Google translate 나는 무교이지만 아내는 종교가 있다.
    I have no religion, but my wife has religion.
  • Google translate 기독교인 승규는 무교인 친구에게 함께 교회에 가자고 권했다.
    Christian seung-gyu advised a friend of no religion to go to church with him.
  • Google translate 아버지와 어머니가 무교라 영수도 특별히 믿는 종교가 없다.
    Young-soo has no religion especially because his father and mother are apostasy.
  • Google translate 지수 씨는 종교가 뭐예요?
    What is your religion, ji-soo?
    Google translate 저는 무교라 특별히 믿는 종교는 없어요.
    I have no religion, so i don't have any religion in particular.

무교: no religious affiliation,むしゅうきょう【無宗教】,absence de religion, athéisme,no creyente,لاديني,шашин шүтлэггүй, шашинд итгэдэггүй,sự vô thần, sự không có tôn giáo,การไม่มีศาสนา, การไม่นับถือศาสนา,tidak bergama,атеизм,无宗教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무교 (무교)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197)