🌟 매기 (每期)

Phó từ  

1. 일정하게 구분하여 정한 하나하나의 시기마다.

1. MỖI PHÂN KÌ, MỖI THỜI KÌ: Mỗi một thời kì được phân định một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매기 모임을 갖다.
    Hold a maggie's meeting.
  • Google translate 매기 보고를 하다.
    Make maggie's report.
  • Google translate 매기 예산안을 올리다.
    Raise the maggie budget.
  • Google translate 매기 지출하다.
    Spend maggie.
  • Google translate 매기 행사를 하다.
    Hold maggie's event.
  • Google translate 연구소에서는 매기 성과 보고를 통해 연구의 진행 상황을 검토한다.
    The institute reviews the progress of the research through the maggie performance report.
  • Google translate 회사에서는 매기 성과급을 지급하여 직원들을 사기를 북돋아 준다.
    The company provides maggie performance-based bonuses to boost employees' morale.

매기: every period,まいき【毎期】。きごと【期毎】,à chaque phase, à chaque étape,cada período, cada ciclo,كلّ فترة,тогтсон цаг болгон, улирал бүр, семестр болгон,mỗi phân kì, mỗi thời kì,ทุกสมัย, ทุกช่วงระยะ,tiap periode, tiap waktu, tiap saat,каждый установленный срок,每期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매기 (매ː기)

🗣️ 매기 (每期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Tâm lí (191)