🌟 매기 (每期)

Phó từ  

1. 일정하게 구분하여 정한 하나하나의 시기마다.

1. MỖI PHÂN KÌ, MỖI THỜI KÌ: Mỗi một thời kì được phân định một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매기 모임을 갖다.
    Hold a maggie's meeting.
  • 매기 보고를 하다.
    Make maggie's report.
  • 매기 예산안을 올리다.
    Raise the maggie budget.
  • 매기 지출하다.
    Spend maggie.
  • 매기 행사를 하다.
    Hold maggie's event.
  • 연구소에서는 매기 성과 보고를 통해 연구의 진행 상황을 검토한다.
    The institute reviews the progress of the research through the maggie performance report.
  • 회사에서는 매기 성과급을 지급하여 직원들을 사기를 북돋아 준다.
    The company provides maggie performance-based bonuses to boost employees' morale.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매기 (매ː기)

🗣️ 매기 (每期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Du lịch (98) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47)