🌷 Initial sound: ㅅㄹ
☆ CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 18 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 80 ALL : 127
•
서로
:
관계를 맺고 있는 둘 이상의 대상이 각기 그 상대에 대하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHAU, LẪN NHAU: Hai đối tượng trở lên có quan hệ với nhau đối với đối phương.
•
서류
(書類)
:
글자로 기록한 문서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU, HỒ SƠ, GIẤY TỜ: Tài liệu được ghi chép bằng chữ.
•
사람
:
생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON NGƯỜI: Thực thể có thể suy nghĩ, làm ra ngôn ngữ và công cụ, sống tạo nên xã hội.
•
실례
(失禮)
:
말이나 행동이 예의에 벗어남. 또는 그런 말이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT LỄ, HÀNH ĐỘNG THẤT LỄ, LỜI NÓI THẤT LỄ: Hành động hay lời nói không lễ nghĩa. Hoặc hành động hay lời nói như thế
•
신랑
(新郞)
:
이제 막 결혼하였거나 결혼하는 남자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÚ RỂ, CHÚ RỂ MỚI: Người đàn ông sắp kết hôn hay vừa mới kết hôn.
•
새로
:
전에 없던 것이 처음으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỚI: Lần đầu tiên có cái trước đây chưa có.
•
서랍
:
책상이나 옷장 등에 끼웠다 뺐다 하게 만든, 물건을 담는 상자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGĂN KÉO: Khoang có thể đẩy vào kéo ra, dùng để đựng đồ ở bàn học hoặc tủ quần áo v.v...
•
소리
:
물체가 진동하여 생긴 음파가 귀에 들리는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG, ÂM THANH: Việc sóng âm do vật thể rung gây ra lọt vào tai.
•
사랑
:
상대에게 성적으로 매력을 느껴 열렬히 좋아하는 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU: Sự cảm thấy hấp dẫn về tình dục và thích mãnh liệt đối tượng.
•
서른
:
열의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười.
•
서른
:
열의 세 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc số gấp ba lần của mười.
• Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)