🌷 Initial sound: ㅅㄹ
☆ CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 18 ☆☆☆ SƠ CẤP : 11 NONE : 80 ALL : 127
•
식량
(食糧)
:
사람이 살아가는 데 필요한 먹을거리.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC: Cái ăn cần thiết trong việc con người sống.
•
사립
(私立)
:
개인이 자신의 자금으로 공공의 이익을 위한 사업 기관을 설립하여 유지함.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN LẬP, TƯ THỤC: Cá nhân thành lập và duy trì cơ quan sự nghiệp vì lợi ích chung bằng vốn của mình.
•
실례
(實例)
:
구체적인 실제의 예.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ THỰC TẾ.: Ví dụ thực mang tính cụ thể.
•
상류
(上流)
:
흐르는 강이나 냇물의 윗부분.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯỢNG NGUỒN: Phần trên của dòng sông hay con suối.
•
생략
(省略)
:
전체에서 일부분을 줄이거나 빼어 짧게 또는 간단하게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯỢC BỎ, SỰ RÚT GỌN: Sự rút bớt hoặc bỏ đi một phần từ tổng thể và làm cho ngắn lại hoặc cho đơn giản.
•
심리
(心理)
:
마음의 움직임이나 의식의 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM LÝ: Trạng thái của ý thức hay sự lay chuyển tình cảm.
•
승리
(勝利)
:
전쟁이나 경기 등에서 이김.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG, SỰ THẮNG LỢI: Việc chiến thắng trong trận chiến hay trận đấu thể thao.
•
실력
(實力)
:
어떤 일을 해낼 수 있는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THỰC LỰC: Năng lực có thể làm được việc nào đó.
•
수리
(修理)
:
고장 난 것을 손보아 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SỬA CHỮA: Việc xem xét và chữa đồ vật bị hư.
•
세력
(勢力)
:
권력이나 기세로 가지게 되는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ LỰC: Sức mạnh có được nhờ quyền lực hay khí thế.
•
세로
:
위에서 아래로 이어지는 방향. 또는 그 길이.
☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DỌC, HƯỚNG TỪ TRÊN XUỐNG DƯỚI: Hướng được hình thành từ trên xuống dưới.
•
수량
(數量)
:
수와 양.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG: Số và lượng.
•
살림
:
한 가정을 이루어 살아가는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG: Việc tạo lập một gia đình và sinh sống.
•
사례
(事例)
:
이전에 실제로 일어난 예.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ CỤ THỂ, VÍ DỤ ĐIỂN HÌNH: Ví dụ đã từng xảy ra trên thực tế trước đó.
•
설립
(設立)
:
단체나 기관 등을 새로 만들어 세움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾT LẬP, SỰ THÀNH LẬP: Sự thành lập mới một tổ chức hay cơ quan.
•
성립
(成立)
:
일이나 관계 등이 제대로 이루어짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP: Sự việc hay mối quan hệ được tạo thành một cách đúng nghĩa.
•
세로
:
위에서 아래로 이어지는 방향으로. 또는 아래로 길게.
☆☆
Phó từ
🌏 CHIỀU DỌC: Theo hướng nối tiếp từ trên xuống dưới. Hoặc một cách dài xuống dưới.
•
시력
(視力)
:
물체를 볼 수 있는 눈의 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 THỊ LỰC: Khả năng nhìn thấy sự vật của mắt.
• Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255)