🌷 Initial sound: ㅆㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7

쑥갓 : 향기가 좋고 잎이 부드러워서 주로 날것으로 먹는 채소. Danh từ
🌏 CẢI CÚC, TẦN Ô: Loại rau có mùi thơm và lá mềm nên chủ yếu để ăn sống.

쓸개 : 간에서 나오는 쓸개 즙을 담아 두는 주머니. Danh từ
🌏 TÚI MẬT: Túi chứa dịch mật chảy ra từ gan.

쌩긋 : 눈과 입을 조금 움직이며 소리 없이 가볍게 한 번 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ: Hình ảnh hơi cử động mắt và miệng, cười nhẹ một lần không thành tiếng.

쑥국 : 쑥을 넣어 끓인 국. Danh từ
🌏 SSUKGUK; CANH NGẢI CỨU: Canh nấu với ngải cứu.

쐐기 : 물건의 틈에 박아서 그 틈을 메우거나 벌리는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 CÁI NÊM: Dụng cụ dùng đóng vào kẽ hở của đồ vật để lấp hay tách kẽ hở đó.


:
Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8)