🌷 Initial sound: ㅇㄱㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 71 ALL : 74

위급하다 (危急 하다) : 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다. Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm.

완곡하다 (婉曲 하다) : 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다. Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.


:
Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) So sánh văn hóa (78)