🌷 Initial sound: ㅇㄱㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 71 ALL : 74

용감하다 (勇敢 하다) : 용기가 있고 씩씩하다. ☆☆ Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí.


:
Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82)