📚 thể loại: VĂN HỌC
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 11
•
베스트셀러
(best seller)
:
일정 기간 동안 같은 종류 가운데에서 가장 많이 팔린 물건.
☆
Danh từ
🌏 SÁCH BÁN CHẠY NHẤT: Sách bán được nhiều nhất trong số những quyển cùng loại trong một thời gian nhất định.
•
수필
(隨筆)
:
어떤 주제에 대하여 개인적인 느낌이나 의견을 자유로운 형식으로 쓴 글.
☆
Danh từ
🌏 TẢN VĂN, TÙY BÚT: Bài viết ý kiến hay suy nghĩ của mình về một chủ đề nào đó với hình thức tự do.
•
원작
(原作)
:
연극이나 영화의 대본으로 만들거나 다른 나라 말로 고치기 전의 원래 작품.
☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN TÁC, BẢN GỐC: Tác phẩm ban đầu trước khi được viết thành kịch bản phim hay kịch hoặc được dịch sang tiếng nước khác.
•
기행문
(紀行文)
:
여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글.
☆
Danh từ
🌏 BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch.
•
저서
(著書)
:
책을 지음. 또는 지은 그 책.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC VIẾT SÁCH, SÁCH ĐƯỢC VIẾT: Sự viết sách. Hoặc cuốn sách được viết đó.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11)