📚 thể loại: TIẾNG (DO CON NGƯỜI TẠO RA)

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 9

하하 : 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó.


:
Chính trị (149) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52)