📚 thể loại: TỐC ĐỘ
☆ CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 ALL : 20
•
천천히
:
움직임이나 태도가 느리게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Sự di chuyển hay thái độ chậm chạp.
•
빨리
:
걸리는 시간이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH: Một cách tốn ít thời gian.
•
느리다
:
어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHẬM, CHẬM CHẠP: Mất nhiều thời gian để làm một việc gì đó.
•
빠르다
:
어떤 동작을 하는 데 걸리는 시간이 짧다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHANH: Thời gian dùng vào việc thực hiện động tác nào đó ngắn.
•
속도
(速度)
:
물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh.
• Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191)