📚 thể loại: TỐC ĐỘ

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 ALL : 20

속력 (速力) : 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기의 크기. 또는 그런 빠르기를 이루는 힘. Danh từ
🌏 TỐC LỰC: Sự chuyển động của vật thể hoặc sự tiến hành công việc nhanh chóng. Hoặc sức mạnh đạt được tốc độ nhanh như vậy.

쏜살같이 : 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHANH NHƯ TÊN BẮN: Một cách rất nhanh như tên bắn bay đi.

초고속 (超高速) : 더할 수 없을 정도로 매우 빠른 속도. Danh từ
🌏 SIÊU TỐC: Tốc độ rất nhanh đến mức không thể hơn.

급속도 (急速度) : 매우 빠른 속도. Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh.

박자 (拍子) : 음악에서, 센 소리와 여린 소리가 규칙적으로 반복되면서 생기는 리듬. 또는 그 단위. Danh từ
🌏 NHỊP, TIẾT ĐIỆU: Nhịp điệu sinh ra bởi những tiếng mạnh và yếu lặp đi lặp lại một cách có quy tắc trong âm nhạc. Hoặc đơn vị đó.

가속 (加速) : 속도를 높임. 또는 그 속도. Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC, SỰ TĂNG TỐC, TỐC ĐỘ GIA TỐC: Sự đẩy cao tốc độ. Hoặc tốc độ đó.

더디다 : 속도가 느려 무엇을 하는 데 걸리는 시간이 길다. Tính từ
🌏 CHẬM RÃI: Tộc độ chậm nên mất nhiều thời gian để làm điều gì đó.

다급하다 (多急 하다) : 일이 닥쳐서 몹시 급하다. Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.

급속 (急速) : 매우 빠름. Danh từ
🌏 SỰ CẤP TỐC: Việc rất nhanh chóng.

급성 (急性) : 병의 증세가 갑자기 나타나 빠르게 진행하는 성질. Danh từ
🌏 CẤP TÍNH: Tính chất mà triệu chứng của bệnh bỗng xuất hiện và phát triển nhanh.

가속화 (加速化) : 속도가 더욱 빨라지게 됨. Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.

시속 (時速) : 한 시간을 단위로 하여 잰 속도. Danh từ
🌏 VẬN TỐC TRÊN GIỜ: Tốc độ đo theo đơn vị một tiếng.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Hẹn (4) Khí hậu (53) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149)