💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 8 ALL : 12

: 사고파는 물건에 일정하게 매겨진 돈의 액수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÁ CẢ: Số tiền định ra một cách nhất định cho hàng hóa mua và bán.

싸다 : 무엇을 사거나 쓰는 비용이 적다. ☆☆ Tính từ
🌏 GIÁ RẺ, RẺ: Chi phí dùng hay mua cái gì đó thấp.

어치 : 어떤 것이 지니는, 인정할 만한 가치. Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ, GIÁ: Giá trị mà đồ vật nào đó có và đáng được công nhận.

지다 : 물건의 값이 많이 나갈 만하다. Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều.

나가다 : 물건의 값이 비싼 액수에 이르다. Động từ
🌏 CÓ GIÁ: Giá của đồ vật rất đắt.

비싸다 : 물건의 가격이 비싸다. Tính từ
🌏 ĐẮT, GIÁ ĐẮT: Giá của đồ vật đắt.

싸- : (값싸고, 값싼데, 값싸, 값싸서, 값싸니, 값싸면, 값싼, 값쌀, 값쌉니다, 값쌌다)→ 값싸다 None
🌏

을 부르다 : 내야 하는 값이 얼마라고 말하다.
🌏 KÊU GIÁ, RA GIÁ: Nói cái giá phải trả là bao nhiêu.

을 하다 : 그만큼의 가치가 있다.
🌏 ĐÁNG GIÁ, XỨNG GIÁ TIỀN: Có giá trị ở mức đó.

이 나가다 : 사려면 값이 많이 든다.
🌏 CAO GIÁ, ĐẮT GIÁ: Nếu muốn mua thì mất nhiều tiền.

있다 : 물건 등이 상당히 가치가 있다. Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ: Đồ vật rất có giá trị.

하다 : 어떤 것의 가치에 맞다. Động từ
🌏 ĐÁNG GIÁ: Hợp với giá trị của cái nào đó.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70)