💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 4 ALL : 7

: 액체가 몹시 뜨거워져서 거품이 솟아오르다. ☆☆☆ Động từ
🌏 SÔI: Chất lỏng rất nóng nên bọt trào lên.

이다 : 액체를 거품이 솟아오를 정도로 뜨겁게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐUN SÔI, NẤU SÔI: Làm nóng chất lỏng đến mức bọt nổi lên.

어오르다 : 액체가 끓어서 위로 솟아오르다. Động từ
🌏 SÔI LÊN, DÂNG LÊN: Chất lỏng sôi nên dâng lên trên.

는점 (끓는 點) : 액체가 끓기 시작하는 온도. Danh từ
🌏 ĐIỂM SÔI, ĐỘ SÔI: Nhiệt độ mà chất lỏng bắt đầu sôi.

어넘치다 : 감정이나 분위기가 매우 강하게 일다. Động từ
🌏 MÃNH LIỆT: Tình cảm hay bầu không khí trỗi dậy mạnh mẽ.

여- : (끓여, 끓여서, 끓였다, 끓여라)→ 끓이다 None
🌏

이- : (끓이고, 끓이는데, 끓이니, 끓이면, 끓인, 끓이는, 끓일, 끓입니다)→ 끓이다 None
🌏


:
Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23)