💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 17

: 사람이나 동물이 한데 많이 모여 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 BẦY, ĐÀN, NHÓM: Người hay con vật tụ tập lại nhiều ở một chỗ.

: 붙어 있거나 이어져 있는 것을 떨어지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 THÁO, GỠ: Làm cho thứ vốn được đính vào hay nối tiếp bị rời ra.

: 이치에 맞지 않는 요구를 들어 달라고 고집부리는 것. Danh từ
🌏 SỰ NHÕNG NHẼO: Sự bướng bỉnh đòi được chiều theo những yêu cầu không hợp lý.

- : (떼고, 떼는데, 떼어, 떼어서, 떼니, 떼면, 뗀, 떼는, 뗄, 뗍니다, 뗐다, 떼어라)→ 떼다 None
🌏

거리 : (속된 말로) 같은 목적을 가지고 함께 행동하는 집단. Danh từ
🌏 BẦY ĐÀN, BẦY LŨ: (cách nói thông tục) Tập thể có chung một mục tiêu và cùng hành động với nhau.

거지 : 여럿이 함께 몰려다니는 거지. Danh từ
🌏 BỌN ĂN MÀY, LŨ ĂN XIN: Loại ăn mày mà nhiều người đổ xô làm.

구루루 : 약간 크고 단단한 물건이 단단한 바닥에서 구르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LENG KENG, LỘC CỘC, LÔNG LỐC: Âm thanh mà đồ vật hơi to và rắn lăn trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.

굴떼굴 : 단단하고 큰 물건이나 사람이 계속 구르는 모양. Phó từ
🌏 LÔNG LỐC, LONG LÓC: Hình ảnh mà người hay đồ vật to và rắn lăn liên tục.

돈 : 매우 많은 돈. Danh từ
🌏 KHOẢN TIỀN LỚN: Số tiền rất nhiều.

먹다 : 남에게 빌린 돈이나 물건 등을 돌려주지 않다. Động từ
🌏 NUỐT, ĂN GIẬT, ĂN QUỴT: Không trả lại tiền hay đồ vật đã mượn của người khác.

밀다 : 힘을 주어 밀다. Động từ
🌏 ĐẨY MẠNH: Ra sức đẩy.

쓰다 : 원하는 대로 하기 위해 강하게 요구하거나 고집하다. Động từ
🌏 VÒI, VÒI VĨNH, YÊU SÁCH: Đòi hỏi một cách mạnh mẽ hay cố chấp để làm theo ý muốn.

어 놓은 당상 : 어떤 일이 확실해서 계획된 대로 틀림없이 진행될 것임을 뜻하는 말.
🌏 (CHỨC QUAN TO ĐỂ SẴN), CHẮN ĂN NHƯ BẮP: Cách nói có nghĩa là việc gì đó đã chắc chắn nên nhất định sẽ được tiến hành như kế hoạch.

어먹다 : 남에게 빌린 돈이나 물건 등을 돌려주지 않다. Động từ
🌏 NUỐT, ĂN GIẬT, ĂN QUỴT: Không trả lại tiền hay đồ vật đã mượn của người khác.

이다 : 남에게서 받아야 할 돈이나 물건 등을 받지 못하게 되다. Động từ
🌏 BỊ NUỐT KHÔNG, BỊ ĂN CHẶN: Bị làm cho không nhận được tiền hay đồ vật lẽ ra phải nhận từ người khác.

쟁이 : 떼를 잘 쓰는 사람. Danh từ
🌏 KẺ VÒI VĨNH, KẺ YÊU SÁCH: Người hay đòi hỏi.

죽음 : 한꺼번에 모두 죽음. Danh từ
🌏 CÁI CHẾT HÀNG LOẠT: Cái chết đồng loạt diễn ra cùng một lúc.


:
Mua sắm (99) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)