💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 12 ALL : 16

: 마음에 있는 생각이나 의견. ☆☆☆ Danh từ
🌏 Ý, Ý MUỐN: Ý kiến hay suy nghĩ trong lòng.

대로 : 마음먹은 대로. ☆☆ Phó từ
🌏 THEO Ý MUỐN, THEO Ý NGUYỆN: Theo ý định.

: 전혀 예상하거나 생각하지 못한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) BẤT NGỜ, KHÔNG NGỜ: Điều hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ tới.

밖에 : 예상하거나 생각한 것과는 다르게. ☆☆ Phó từ
🌏 NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ TÍNH: Khác với điều dự tính hay suy nghĩ.

글자 (뜻글 字) : 하나하나가 일정한 뜻을 나타내는 글자. Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT BIỂU Ý, VĂN TỰ BIỂU Ý: Chữ viết mà từng chữ thể hiện nghĩa nhất định.

깊다 : 가치나 중요성이 크다. Tính từ
🌏 CÓ Ý NGHĨA SÂU SẮC: Giá trị hay tầm quan trọng lớn.

을 두다 : 어떠한 일을 하거나 무엇이 되려는 마음을 가지다.
🌏 MONG MUỐN: Có tâm tư muốn làm việc gì đó hay trở thành một cái gì đó.

을 받다 : 다른 사람의 생각을 이어받아 그대로 따르다.
🌏 TUÂN THEO, THUẬN THEO: Tiếp nhận suy nghĩ của người khác và theo đúng như thế.

을 세우다 : 이루려고 하는 목표를 정하다.
🌏 XÂY DỰNG MỤC TIÊU: Định ra mục tiêu mà mình mong muốn đạt được.

이 맞다 : 서로 마음이 통하거나 생각이 같다.
🌏 ĂN Ý NHAU, HỢP Ý NHAU: Có những suy nghĩ giống nhau hay hiểu ý nhau.

이 있는 곳에 길이 있다 : 어떠한 일을 하려는 의지가 있다면 그 일을 이룰 수 있는 방법이 생긴다.
🌏 Ở ĐÂU CÓ MƠ ƯỚC Ở ĐÓ CÓ CON ĐƯỜNG: Nếu có ý chí mong muốn làm điều gì đó thì sẽ có cách để đạt điều đó.

있다 : 어떤 일을 하고 싶은 마음이 있다. Tính từ
🌏 CÓ Ý, CÓ LÒNG: Có tâm ý muốn làm việc nào đó.

풀이 : 어려운 낱말이나 글의 뜻을 알기 쉽게 밝혀 말함. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI NGHĨA: Việc nói rõ cho dễ hiểu nghĩa của từ hay câu chữ khó.

풀이되다 : 어려운 낱말이나 글의 뜻이 알기 쉽게 밝혀 말해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI NGHĨA: Nghĩa của từ hay câu chữ khó hiểu được nói rõ cho dễ hiểu.

풀이하다 : 어려운 낱말이나 글의 뜻을 알기 쉽게 밝혀 말하다. Động từ
🌏 GIẢI NGHĨA: Nói rõ cho dễ hiểu nghĩa của từ hay câu chữ khó.

하다 : 무엇을 하고자 하는 마음을 가지다. Động từ
🌏 CÓ Ý ĐỊNH: Có ý định làm điều gì đó.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Luật (42)