🌟 뜻대로

☆☆   Phó từ  

1. 마음먹은 대로.

1. THEO Ý MUỐN, THEO Ý NGUYỆN: Theo ý định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜻대로 다니다.
    Go as one pleases.
  • Google translate 뜻대로 되다.
    Go your way.
  • Google translate 뜻대로 살다.
    Live as one pleases.
  • Google translate 뜻대로 이루어지다.
    Be at one's disposal.
  • Google translate 뜻대로 조절하다.
    Control at will.
  • Google translate 뜻대로 해결하다.
    Solve it at will.
  • Google translate 세상의 모든 일이 자기 뜻대로 이루어지는 것은 아니다.
    Not all things in the world go their way.
  • Google translate 부모 뜻대로만 아이를 키우면 아이가 제대로 자라기 어렵다.
    It is difficult for a child to grow up properly if the child is raised only according to the parents' wishes.
  • Google translate 오랫동안 안 하다가 해서 그런지 뜨개질이 뜻대로 되지 않아.
    Maybe it's because i haven't done it for a long time, but knitting doesn't work out the way i want.
    Google translate 많이 연습하다 보면 익숙해질 거야.
    You'll get used to it after a lot of practice.
Từ tham khảo 마음대로: 자기가 원하는 대로.
Từ tham khảo 멋대로: 자기가 하고 싶은 대로 아무렇게나.

뜻대로: one's own way,おもいのままに【思いのままに】。おもったとおりに【思った通りに】,comme on le veut,a su voluntad,كما يشاء، كما يريد,хүссэнчлэн, санасанчлан, санаснаар, санасны дагуу, хүслийн дагуу,theo ý muốn, theo ý nguyện,ตามที่คิด, ตามที่ใจคิด, ตามความตั้งใจ, ตามความคาดหวัง, ตามความประสงค์, ตามความหมาย, ตามที่ได้...ไว้,semaunya,как задумано; по-своему; по желанию,随心所欲地,随意地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜻대로 (뜯때로)


🗣️ 뜻대로 @ Giải nghĩa

🗣️ 뜻대로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78)