💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3

즈 (lens) : 유리나 수정을 볼록하거나 오목하게 깎아서 물체가 크거나 작게 보이도록 만든 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 THẤU KÍNH: Vật được chế tạo bằng cách gọt kính hay thủy tinh lồi lên hoặc lõm xuống để vật thể trông to lên hoặc nhỏ đi.

터카 (rent-a-car) : 돈을 내고 일정 기간 빌려 쓰는 자동차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE Ô TÔ THUÊ: Xe ô tô trả tiền để mượn sử dụng trong thời gian nhất định.

트하다 (rent 하다) : 돈을 내고 물건이나 시설 등을 일정 기간 빌려 쓰다. Động từ
🌏 THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn dùng đồ đạc hay thiết bị... trong thời gian nhất định.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97)