💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3

즈 (lens) : 유리나 수정을 볼록하거나 오목하게 깎아서 물체가 크거나 작게 보이도록 만든 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 THẤU KÍNH: Vật được chế tạo bằng cách gọt kính hay thủy tinh lồi lên hoặc lõm xuống để vật thể trông to lên hoặc nhỏ đi.

터카 (rent-a-car) : 돈을 내고 일정 기간 빌려 쓰는 자동차. ☆☆ Danh từ
🌏 XE Ô TÔ THUÊ: Xe ô tô trả tiền để mượn sử dụng trong thời gian nhất định.

트하다 (rent 하다) : 돈을 내고 물건이나 시설 등을 일정 기간 빌려 쓰다. Động từ
🌏 THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn dùng đồ đạc hay thiết bị... trong thời gian nhất định.


Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104)