💕 Start: 쇠
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 46 ALL : 49
•
쇠
:
자동차나 배를 만들 때 사용되는 등 일반적으로 널리 쓰이며 자성을 가지고 있는 은백색의 고체 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 SẮT: Vật chất thể rắn màu trắng bạc, có từ tính, nhìn chung được dùng rộng rãi như được sử dụng khi chế tạo xe ôtô hay tàu thuyền.
•
쇠고기
:
소의 고기.
☆☆
Danh từ
🌏 THỊT BÒ: Thịt của bò.
• Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23)