💕 Start: 쇠
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 46 ALL : 49
•
쇠
:
자동차나 배를 만들 때 사용되는 등 일반적으로 널리 쓰이며 자성을 가지고 있는 은백색의 고체 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 SẮT: Vật chất thể rắn màu trắng bạc, có từ tính, nhìn chung được dùng rộng rãi như được sử dụng khi chế tạo xe ôtô hay tàu thuyền.
•
쇠고기
:
소의 고기.
☆☆
Danh từ
🌏 THỊT BÒ: Thịt của bò.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78)