💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 24

(潤) : 반들거리고 매끄러운 물체의 표면에서 나는 빛. Danh từ
🌏 SỰ BÓNG LÁNG, SỰ SÁNG BÓNG: Ánh sáng phát ra từ bề mặt của vật thể long lanh và nhẵn mịn.

리 (倫理) : 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준. Danh từ
🌏 LUÂN LÍ: Tiêu chuẩn hành động đúng đắn đương nhiên phải tuân thủ với tư cách của con người.

리적 (倫理的) : 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는 것. Danh từ
🌏 LUÂN LÍ, ĐẠO ĐỨC: Điều liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo.

리적 (倫理的) : 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LUÂN LÍ, MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo.

간 (輪姦) : 한 여자를 여러 남자들이 돌아가며 강간함. Danh từ
🌏 SỰ HIẾP DÂM TẬP THỂ: Việc nhiều người đàn ông thay phiên nhau cưỡng dâm một cô gái.

간하다 (輪姦 하다) : 한 여자를 여러 남자들이 돌아가며 강간하다. Động từ
🌏 HIẾP DÂM TẬP THỂ: Nhiều người đàn ông thay phiên nhau cưỡng dâm một cô gái.

곽 (輪廓) : 일이나 사건의 전체적인 줄거리. Danh từ
🌏 SỰ PHÁC THẢO: Sự tóm tắt toàn bộ công việc hay sự kiện.

곽선 (輪廓線) : 사물의 테두리를 이은 선. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NÉT PHÁC THẢO: Đường nối đường viền của sự vật.

기 (潤氣) : 반들거리고 매끄러운 물체의 표면에서 나는 빛. Danh từ
🌏 SỰ BÓNG LOÁNG, NÉT SÁNG BÓNG: Ánh sáng phát ra từ bề mặt của vật thể long lanh và nhẵn mịn.

년 (閏年) : 달력과 실제 시간과의 차이를 조절하기 위하여 다른 해보다 날수나 달수가 많이 든 해. Danh từ
🌏 NĂM NHUẬN: Năm có nhiều ngày hay tháng hơn năm khác để điều chỉnh sự khác biệt giữa lịch với thời gian thực tế.

달 (閏 달) : 달력과 실제 시간과의 차이를 조절하기 위하여 다른 해보다 날수나 달수가 많이 든 달. Danh từ
🌏 THÁNG NHUẬN: Tháng của số tháng nhiều hơn hoặc tháng có số ngày nhiều hơn các năm khác được đặt ra để điều chỉnh sự khác biệt về thời gian thực tế với lịch năm.

락 (淪落) : 돈을 받고 성관계를 맺음. Danh từ
🌏 MẠI DÂM: Việc nhận tiền và quan hệ tình dục.

리관 (倫理觀) : 윤리에 대해 갖고 있는 생각이나 태도. Danh từ
🌏 QUAN ĐIỂM LUÂN LÍ: Suy nghĩ hay thái độ đối với luân lí.

리학 (倫理學) : 도덕의 본질과 선악의 기준, 행동의 규범 등에 관하여 연구하는 학문. Danh từ
🌏 LUÂN LÍ HỌC: Môn học nghiên cứu về bản chất của đạo đức, tiêu chuẩn thiện ác và quy phạm hành động...

색 (潤色) : (비유적으로) 사실을 과장하거나 좋게 꾸밈. Danh từ
🌏 SỰ TRAU CHUỐT, SỰ ĐÁNH BÓNG: (cách nói ẩn dụ) Việc điểm tô cho tốt hoặc khuếch đại sự thật.

색되다 (潤色 되다) : (비유적으로) 사실이 과장되거나 좋게 꾸며지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRAU CHUỐT, ĐƯỢC ĐÁNH BÓNG: (cách nói ẩn dụ) Sự thật được khuếch đại hoặc được điểm tô cho tốt.

색하다 (潤色 하다) : (비유적으로) 사실을 과장하거나 좋게 꾸미다. Động từ
🌏 TRAU CHUỐT, ĐÁNH BÓNG: (cách nói ẩn dụ) Điểm tô cho tốt hoặc khuếch đại sự thật.

작 (輪作) : 같은 땅에 여러 가지 농작물을 해마다 바꾸어 심는 일. Danh từ
🌏 SỰ LUÂN CANH: Việc hàng năm thay đổi trồng các loại cây nông nghiệp trên cùng một mảnh đất.

전기 (輪轉機) : 두루마리로 된 인쇄용 종이를 빙빙 돌아가는 원통 모양의 인쇄용 판 사이로 통과하게 하여 고속으로 인쇄하는 기계. Danh từ
🌏 MÁY IN QUAY: Máy in tốc độ cao bằng cách đưa những cuộn giấy in đi qua giữa khuôn in hình ống tròn quay vòng vòng.

택 (潤澤) : 광택에 윤기가 있음. Danh từ
🌏 SỰ BÓNG LÁNG: Việc có độ bóng trên ánh sáng loáng.

택하다 (潤澤 하다) : 광택에 윤기가 있다. Tính từ
🌏 BÓNG LÁNG: Có độ bóng trên ánh sáng loáng.

활유 (潤滑油) : 기계가 맞닿는 부분의 마찰을 줄여 잘 움직이게 하려고 쓰는 기름. Danh từ
🌏 DẦU NHỜN, NHỚT: Dầu dùng để giảm ma sát ở bộ phận tiếp xúc của máy móc và làm cho chuyển động tốt.

회 (輪廻) : 불교에서, 사람과 짐승이 세상에 태어나 죽었다가 다시 태어나기를 되풀이하는 일. Danh từ
🌏 SỰ LUÂN HỒI: Việc con người và loài vật ra đời, chết đi rồi lại lặp lại sự sinh ra… trong Phật giáo.

회설 (輪廻說) : 불교에서, 사람과 짐승이 세상에 태어나 죽었다가 다시 태어나기를 되풀이한다고 주장하는 설. Danh từ
🌏 THUYẾT LUÂN HỒI: Thuyết chủ trương con người và loài vật ra đời, chết đi rồi lại lặp lại sự sinh ra...trong Phật giáo.


:
Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52)