💕 Start:

CAO CẤP : 45 ☆☆ TRUNG CẤP : 38 ☆☆☆ SƠ CẤP : 23 NONE : 316 ALL : 422

배적 (支配的) : 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG TRỊ, TÍNH CAI TRỊ: Sự cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình.

지 (支持) : 어떤 사람이나 단체 등이 내세우는 주의나 의견 등에 찬성하고 따름. Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ: Sự giúp đỡ hay theo phe người khác do đồng ý với ý kiến của họ.

적 (知的) : 지식이나 지성에 관한. Định từ
🌏 HIỂU BIẾT: Liên quan đến tri thức hay trí tuệ.

배 (支配) : 어떤 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지함. Danh từ
🌏 SỰ CAI TRỊ, SỰ THỐNG LĨNH, SỰ THỐNG TRỊ: Việc cai quản hay chiếm giữ và làm cho con người hay tập thể nào đó phục tùng theo ý mình.

성 (知性) : 어떤 것에 대하여 알거나 이해하고 판단하는 등의 지적 능력. Danh từ
🌏 TRÍ TUỆ, ĐẦU ÓC: Khả năng trí tuệ như khả năng hiểu và phán đoán về cái gì đó.

껄이다 : 큰 소리로 시끄럽게 이야기하다. Động từ
🌏 NÓI OANG OANG: Nói chuyện ầm ĩ với giọng to.


:
Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)