💕 Start: 핏
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 13
•
핏줄
:
몸속에서 피가 흐르는 관.
☆
Danh từ
🌏 MẠCH MÁU: Đường dẫn mà máu chảy trong cơ thể.
•
핏기
(핏 氣)
:
사람의 피부에 보이는 불그스레한 피의 기운.
Danh từ
🌏 SẮC MÁU: Tình thái của máu tươi hồng thể hiện ở da của người.
•
핏대
:
큰 혈관.
Danh từ
🌏 MẠCH MÁU TO: Mạch máu lớn.
•
핏대(가) 서다[나다/돋다/오르다]
:
몹시 화를 낼 때 피가 몰려 얼굴과 목의 핏대가 붉어지다.
🌏 (GIẬN) SÔI MÁU, ĐIÊN TIẾT: Khi quá nổi giận, máu bị dồn lên nên mạch máu ở mặt và cổ trở nên đỏ.
•
핏대(를) 세우다[내다/돋우다/올리다]
:
피가 몰려 얼굴과 목의 핏대가 붉어지도록 몹시 화를 내다.
🌏 (GIẬN) SÔI MÁU, ĐIÊN TIẾT: Quá nổi giận đến mức máu dồn lên nên mạch máu ở mặt và cổ trở nên đỏ.
•
핏덩어리
:
피가 엉긴 덩어리.
Danh từ
🌏 CỤC MÁU, GIỌT MÁU: Cục do máu tụ lại.
•
핏덩이
:
피가 엉긴 덩이.
Danh từ
🌏 CỤC MÁU, GIỌT MÁU: Cục do máu tụ lại.
•
핏발
:
몸의 한 부분에 피가 몰려 붉게 된 것.
Danh từ
🌏 SỰ TỤ MÁU: Việc máu tụ đỏ thẫm trên một bộ phận của cơ thể.
•
핏방울
:
물방울 모양으로 맺히거나 나온 피.
Danh từ
🌏 GIỌT MÁU: Máu rịn ra và chảy thành hình giọt nước.
•
핏빛
:
피의 빛깔과 같이 새빨간 빛.
Danh từ
🌏 MÀU MÁU: Màu đỏ sậm như màu của máu.
•
핏자국
:
피가 묻은 흔적.
Danh từ
🌏 VẾT MÁU: Vết tích máu đã dính.
•
핏줄기
:
피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기.
Danh từ
🌏 TIA MÁU: Dòng máu phun mạnh khi chảy.
•
핏줄이 당기다
:
혈연관계의 사람에게 더욱 친밀감을 느끼다.
🌏 MỘT GIỌT MÁU ĐÀO HƠN AO NƯỚC LÃ: Cảm giác thân thiết hơn với người có quan hệ huyết thống.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)