💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 38 ALL : 58

구나 : 그 위에 또. 그뿐만 아니라. ☆☆ Phó từ
🌏 HƠN THẾ NỮA, THÊM VÀO ĐÓ: Trên đó nữa. Không chỉ vậy.

러워지다 : 깨끗하던 것이 때가 생기고 지저분해지다. ☆☆ Động từ
🌏 TRỞ NÊN BẨN, TRỞ NÊN DƠ: Thứ vốn sạch sẽ có vết và trở nên dơ bẩn.

럽히다 : 때나 찌꺼기를 묻게 하여 깨끗하지 못하거나 지저분한 상태가 되게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM BẨN, LÀM DƠ: Làm cho bụi bẩn hay bám bẩn tạo thành thành trạng thái không được sạch sẽ hoặc vấy bẩn.

불다 : 둘 이상이 함께하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM CHUNG: Hai người trở lên cùng làm.

욱더 : (강조하는 말로) 더욱. ☆☆ Phó từ
🌏 CÀNG HƠN NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Càng hơn.

욱이 : 앞서 말한 것뿐만 아니라 그런 데다가 더. ☆☆ Phó từ
🌏 THÊM VÀO ĐÓ: Không chỉ điều đã nói đến ở trước mà hơn thế nữa.

위 : 여름철의 더운 기운. 더운 날씨. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI NÓNG: Khí hậu nóng của mùa hè. Thời tiết nóng.

하다 : 보태어 늘리거나 많게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CỘNG: Bổ sung làm nhiều hoặc tăng lên.


:
Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Việc nhà (48)