💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 38 ALL : 58

군다나 : 이미 있는 사실에 더하여. Phó từ
🌏 HƠN NỮA, VẢ LẠI: Thêm vào sự việc đã có.

더욱 : (강조하는 말로) 더욱. Phó từ
🌏 CÀNG THÊM NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Hơn nữa.

듬거리다 : 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다. Động từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

듬다 : 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 만져 보거나 헤매다. Động từ
🌏 DÒ DẪM, QUỜ QUẠNG, LẦN TÌM: Sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.

디다 : 속도가 느려 무엇을 하는 데 걸리는 시간이 길다. Tính từ
🌏 CHẬM RÃI: Tộc độ chậm nên mất nhiều thời gian để làm điều gì đó.

러 : 전체 가운데 얼마쯤. Phó từ
🌏 BẤY NHIÊU: Khoảng bao nhiêu đấy trong toàn thể.

미 : 많은 물건이 한데 모여 쌓인 큰 덩어리. Danh từ
🌏 ĐỐNG, ĐỤN: Nhiều đồ vật chất lại một nơi thành một khối lớn.

부룩하다 : 소화가 잘되지 않아 배 속이 편하지 않다. Tính từ
🌏 ĐẦY BỤNG, ĐẦY HƠI: Trong bụng khó chịu do khó tiêu.

없이 : 더 바랄 것이 없이. 한없이. Phó từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG THỂ HƠN: Không mong gì hơn. Hết mức.


:
Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)