💕 Start: 뒤
☆ CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 107 ALL : 134
•
뒤늦다
:
어떤 일을 하기에 알맞은 때가 지나서 늦다.
☆☆
Tính từ
🌏 MUỘN: Trễ vì thời gian thích hợp làm việc nào đó đã qua.
•
뒤따르다
:
뒤를 좇거나 뒤에서 따르다.
☆☆
Động từ
🌏 THEO SAU: Đuổi theo sau hay theo sau.
•
뒤떨어지다
:
앞사람과 거리가 떨어져 뒤에 있다.
☆☆
Động từ
🌏 RỚT LẠI SAU: Khoảng cách với người phía trước bị dài ra và tụt lại phía sau.
•
뒤지다
:
앞사람과 거리가 떨어져 뒤에 있다.
☆☆
Động từ
🌏 RỚT LẠI SAU: Tụt lại phía sau về khoảng cách với người trước.
•
뒤지다
:
무엇을 찾기 위해서 샅샅이 들추다.
☆☆
Động từ
🌏 LỤC LỌI: Lục lọi khắp nơi để tìm kiếm một cái gì đó.
•
뒤집다
:
어떤 것의 안과 겉을 서로 바꾸다.
☆☆
Động từ
🌏 LỘN TRÁI, LỘN RA: Đổi mặt trong và mặt ngoài của cái gì đó với nhau.
•
뒤편
(뒤 便)
:
어떤 것의 뒤쪽. 또는 뒤의 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN SAU, MẶT SAU: Phía sau của cái gì đó. Hoặc phần sau.
• Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8)