💕 Start: 물
☆ CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 150 ALL : 188
•
물
:
강, 호수, 바다, 지하수 등에 있으며 순수한 것은 빛깔, 냄새, 맛이 없고 투명한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC: Chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi, không vị có ở sông, hồ, biển, nước ngầm...
•
물건
(物件)
:
일정한 모양을 갖춘 어떤 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ VẬT, ĐỒ: Vật chất nào đó có hình dạng nhất định.
•
물고기
:
물에서 사는, 아가미와 지느러미와 비늘이 있는 척추동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ: Động vật có xương sống, sống ở nước, có vây, mang và vảy.
•
물론
(勿論)
:
굳이 말할 필요 없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẤT NHIÊN, ĐƯƠNG NHIÊN: Không cần phải nói một cách cương quyết.
•
물론
(勿論)
:
굳이 말할 필요가 없음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẤT NHIÊN, SỰ ĐƯƠNG NHIÊN: Sự không cần phải bàn cãi.
•
물어보다
:
무엇을 알아내기 위하여 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI XEM, HỎI THỬ: Hỏi để biết được điều gì đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17)