💕 Start:

CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 150 ALL : 188

끄러미 : 가만히 한 자리에서 한곳만 바라보는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẰM CHẰM, MỘT CÁCH CHĂM CHÚ: Hình ảnh im lặng chỉ nhìn về một nơi từ một chỗ nào đó.

들이다 : 빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻게 하다. Động từ
🌏 NHUỘM: Làm cho màu sắc lan tỏa dần hay ngấm vào.

량 (物量) : 물건의 양. Danh từ
🌏 SỐ LƯỢNG, SỐ LƯỢNG ĐỒ VẬT: Lượng của đồ vật.

러가다 : 있던 자리에서 뒤로 가거나 다른 자리로 옮겨 가다. Động từ
🌏 LÙI, RỜI: Từ vị trí hiện tại đi về sau hoặc chuyển sang chỗ khác.

려받다 : 부모님이나 앞 세대에게서 재산, 직업, 지위 등을 전해 받다. Động từ
🌏 THỪA KẾ: Nhận tài sản, nghề nghiệp, địa vị… được truyền lại từ bố mẹ hoặc thế hệ trước.

려주다 : 부모님이나 앞 세대가 재산, 직업, 지위 등을 전해 주다. Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, GIAO LẠI: Bố mẹ hay thế hệ trước truyền lại cho tài sản, nghề nghiệp, địa vị...

리 (物理) : 사물의 근본적인 진리나 원칙. Danh từ
🌏 NGUYÊN LÝ CỦA SỰ VẬT: Chân lý hay nguyên tắc cơ bản của sự vật.

리다 : 산 물건을 원래 주인에게 돌려주고 돈을 되찾게 하다. Động từ
🌏 TRẢ LẠI, HOÀN LẠI, HOÀN TRẢ LẠI: Làm cho trả lại hàng đã mua cho chủ ban đầu và lấy lại tiền.

리적 (物理的) : 물질의 원리에 기초한 것. Danh từ
🌏 TÍNH VẬT LÝ: Điều cơ bản dựa trên nguyên lý của vật chất.

리적 (物理的) : 물질의 원리에 기초한. Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT LÝ: Dựa trên nguyên lý của vật chất.

리치다 : 적 등을 공격해 물러가게 하다. Động từ
🌏 ĐÁNH TAN, ĐÁNH LUI, ĐẨY LÙI, ĐÁNH ĐUỔI: Tấn công khiến địch lùi lại.

방울 : 작고 동글동글한 물의 덩어리. Danh từ
🌏 GIỌT NƯỚC, HẠT NƯỚC: Giọt nước nhỏ và tròn tròn.

자 (物資) : 어떤 활동에 필요한 물건이나 재료. Danh từ
🌏 VẬT PHẨM THIẾT YẾU, VẬT TƯ: Nguyên liệu hay đồ dùng cần thiết cho hoạt động nào đó.

체 (物體) : 구체적인 형태를 가지고 존재하는 것. Danh từ
🌏 VẬT THỂ: Thứ tồn tại với hình thể cụ thể.

품 (物品) : 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건. Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng.


:
So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160)