💕 Start:

CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 150 ALL : 188

: 물고기의 싱싱한 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ TƯƠI (CÁ): Mức độ tươi của cá.

건너가다 : 일의 상황이 이미 끝나 어떠한 조치도 할 수 없다.
🌏 (NƯỚC TRÔI ĐI), VIỆC ĐÃ RỒI: Tình huống của sự việc đã kết thúc hay không còn có thể đối phó thế nào được.

만난 고기 : 어려운 상황에서 벗어나 자신의 능력을 발휘할 만한 좋은 환경을 만난 사람.
🌏 (CÁ GẶP NƯỚC) NHƯ CÁ GẶP NƯỚC, NHƯ CÁ VỀ SÔNG: Người thoát khỏi tình huống khó khăn và gặp được môi trường tốt để có thể phát huy năng lực.

쓰듯 하다 : 돈이나 물건을 함부로 쓰고 낭비하다.
🌏 (NHƯ DÙNG NƯỚC), DÙNG NHƯ NƯỚC, TIÊU XÀI NHƯ NƯỚC: Dùng tiền hay đồ đạc một cách tùy tiện và lãng phí.

찬 제비 : 물을 차고 날아오른 제비처럼 동작이 민첩하고 깔끔하여 보기 좋은 사람.
🌏 (CHIM ÉN VẪY KHÔ NƯỚC), NHẸ TÊNH, NHẸ NHƯ BAY: Người có động tác nhanh nhẹn và gọn gàng dễ coi như chim én vừa vẫy khô nước bay lên.

퍼붓듯 : 몹시 세차게.
🌏 (NHƯ TRÚT NƯỚC), NHƯ ĐỔ NƯỚC, NHƯ TRÚT NƯỚC: Rất mạnh.

(을) 먹다 : (속된 말로) 처지가 곤란해지거나 시험 등에서 떨어지다.
🌏 (UỐNG NƯỚC): (cách nói thông tục) Tình cảnh trở nên khó khăn hoặc thi trượt.

(이) 좋다 : 술집이나 유흥 주점에 출입하는 사람들의 외양적인 상태가 좋다.
🌏 HOA LỆ, DIỄM LỆ: Trạng thái bên ngoài tốt đẹp của những người ra vào quán rượu hay tụ điểm ăn chơi.

- : (물고, 물어, 물어서, 물면, 물었다, 물어라)→ 물다 1, 물다 2 None
🌏

- : (물어, 물어서, 물으니, 물으면, 물은, 물을, 물었다, 물어라)→ 묻다 3 None
🌏

가 지수 (物價指數) : 물가의 변동을 종합적으로 나타내는 수치. None
🌏 CHỈ SỐ VẬT GIÁ: Chỉ số thể hiện một cách tổng hợp sự biến động của vật giá.

가고 (物價高) : 물가가 오르는 일. 또는 높이 오른 물가. Danh từ
🌏 SỰ TĂNG GIÁ CẢ, VẬT GIÁ CAO: Việc vật giá tăng. Hoặc vật giá tăng cao.

갈이 : 어항이나 수영장 등에 고여 있는 물이 더러워지면 새로운 물로 갈아 넣는 일. Danh từ
🌏 SỰ THAY NƯỚC: Việc thay bằng nước mới khi nước tù đọng trong bể cá hay hồ bơi trở nên bẩn.

갈이 : 자기가 사는 곳이 아닌 다른 지역이나 나라 등의 물이 몸에 맞지 않아 탈이 나는 일. Danh từ
🌏 SỰ NGÃ NƯỚC, SỰ LẠ NƯỚC: Việc sinh bệnh do cơ thể không hợp với nguồn nước của khu vực hay quốc gia khác không phải là nơi mình đang sống.

갈이하다 : 자기가 사는 곳이 아닌 다른 지역이나 나라 등의 물이 몸에 맞지 않아 탈이 나다. Động từ
🌏 LẠ NƯỚC: Sinh bệnh do nước của khu vực hay đất nước khác không phải là nơi mình sống không hợp với cơ thể.

갈이하다 : 어항이나 수영장 등에 고여 있는 물이 더러워지면 새로운 물로 갈아 넣다. Động từ
🌏 THAY NƯỚC: Thay bằng nước mới khi nước tù đọng trong bể cá hay hồ bơi trở nên bẩn.

갈퀴 : 헤엄을 치는 데 도움이 되는 오리, 개구리 등의 발가락 사이에 있는 엷은 막. Danh từ
🌏 MÀNG CHÂN: Màng mỏng, nằm giữa các ngón chân của vịt, ếch… giúp cho việc bơi lội.

개 : 몸은 길고 짙은 회색을 띠며, 네 다리는 지느러미처럼 되어 있어 헤엄을 잘 치는 동물. Danh từ
🌏 HẢI CẨU: Động vật thân dài, có màu xám đậm, bốn chân giống như những chiếc vây và bơi giỏi.

거품 : 물이 무엇에 부딪치면서 생기는 거품. Danh từ
🌏 BỌT NƯỚC, BÓNG NƯỚC: Bọt sinh ra khi nước chạm vào vật gì đó.

걸레 : 때나 얼룩을 지우기 위해 물을 적셔서 쓰는 천. Danh từ
🌏 GIẺ ƯỚT, KHĂN ƯỚT: Vải được thấm nước rồi sử dụng để xóa vết ố hay vết bẩn.

결무늬 : 아래 위로 움직이며 파도치는 물과 같은 모양. Danh từ
🌏 HOA VĂN SÓNG NƯỚC: Hình dáng giống như con nước chuyển động lên xuống và tạo sóng.

결을 타다 : 시대의 분위기나 형세에 맞추어 행동하다.
🌏 THEO LUỒNG, THEO DÒNG CHẢY: Hành động theo như tình hình hay xu hướng của thời đại.

결치다 : 물이 파도를 일으키며 계속 움직이다. Động từ
🌏 LÀM NỔI SÓNG, LÀM DẬY SÓNG: Nước dậy sóng và liên tục dịch chuyển.

결표 (물결 標) : 기간이나 거리 또는 범위를 나타낼 때 쓰는 문장 부호. Danh từ
🌏 DẤU DỢN SÓNG: Dấu câu dùng khi thể hiện khoảng thời gian, khoảng cách hay phạm vi.

고 늘어지다 : 어떤 일을 포기하지 않고 참을성 있게 오래 붙잡고 놓지 아니하다.
🌏 ĐEO BÁM: Không từ bỏ việc nào đó, không chịu rời và bám giữ lâu một cách kiên nhẫn.

고 뜯다 : 서로 뒤엉켜 물고 뜯으며 심하게 싸우다.
🌏 QUẦN NHAU: Bám lấy nhau để cắn, cấu và đánh nhau thậm tệ.

고기(의) 밥이 되다 : 물에 빠져 죽다.
🌏 THÀNH MỒI CHO CÁ: Ngã xuống nước chết.

고문 (물 拷問) : 자백을 받아 내기 위해 물속에 얼굴을 넣거나 입과 코에 물을 붓는 고문. Danh từ
🌏 SỰ TRA TẤN BẰNG NƯỚC: Việc tra tấn bằng cách đổ nước vào miệng và mũi hoặc dìm cả khuôn mặt phạm nhân vào trong nước để lấy lời khai.

과 기름 : 서로 어울리지 못하는 사이.
🌏 (NƯỚC VỚI DẦU) NHƯ CHÓ VỚI MÈO: Quan hệ không thể hòa hợp được với nhau.

과 불 : 서로 어울리지 못하고 잘 싸우는 상대.
🌏 (NƯỚC VỚI LỬA), NHƯ NƯỚC VỚI LỬA, NHƯ CHÓ VỚI MÈO: Đối tượng không thể hòa hợp và hay cự cãi nhau.

구나무서기 : 손으로 바닥을 짚고 몸을 거꾸로 세우는 동작. Danh từ
🌏 SỰ TRỒNG CÂY CHUỐI: Động tác dựng ngược cơ thể, chống xuống đất bằng tay.

굽이 : 강물이 구부러져서 흐르는 곳. Danh từ
🌏 KHÚC RẼ: Nơi nước sông chảy ngoặt.

기둥 : 기둥처럼 높이 솟구쳐 오르거나 내리쏟아지는 굵은 물줄기. Danh từ
🌏 CỘT NƯỚC: Dòng nước to dâng lên cao hoặc trút xuống giống như cái cột.

길 : 배가 지나다니는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THỦY: Con đường mà tàu thuyền qua lại.

김치 : 국물의 양을 많게 하여 담근 김치. Danh từ
🌏 MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa.

꼬 : 논에 물이 들어오고 나갈 수 있게 만든 통로. Danh từ
🌏 MƯƠNG, KÊNH, ĐÀO: Thông lộ được làm để nước có thể ra vào ruộng.

난리 (물 亂離) : 비가 지나치게 많이 와서 피해를 입는 일. Danh từ
🌏 VẤN NẠN VỀ NƯỚC (LŨ LỤT...): Việc bị thiệt hại do mưa quá nhiều.

놀이 : 물에서 노는 일. Danh từ
🌏 SỰ NGHỊCH NƯỚC, CHƠI NƯỚC, TRÒ CHƠI NƯỚC: Sự vui đùa với nước.

다 : 갚아야 할 것을 내주다. Động từ
🌏 TRẢ: Đưa ra cái phải trả.

독 : 물을 담아 두는, 배가 불룩하고 둥근 그릇. Danh từ
🌏 VẠI NƯỚC: Đồ đựng nước có phần bụng tròn và phình ra.

독에 빠진 생쥐 : 물에 흠뻑 젖어 매우 초라해 보이는 모습.
🌏 (CHUỘT RƠI VÀO VẠI NƯỚC), ƯỚT NHƯ CHUỘT LỘT: Dáng vẻ ướt sũng nước, trông rất tồi tàn.

동이 : 물을 길어 담거나 보관해 두는, 배가 불룩하고 둥근 그릇. Danh từ
🌏 CHUM, VẠI, LU: Đồ đựng nước gánh về hoặc dự trữ nước, hình tròn và có thân phình to ra.

때 : 물에 섞여 있는 더러운 물질이 물과 닿아 있는 물건에 붙어서 끼는 때. Danh từ
🌏 CẶN NƯỚC: Cặn sinh ra do chất bẩn lẫn trong nước dính và đóng lại ở đồ vật tiếp xúc với nước.

때 : 하루에 두 번씩 밀물과 썰물이 들어오고 나가고 하는 때. Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỦY TRIỀU: Lúc triều cường và triều kiệt vào ra hai lần một ngày.

러나- : (물러나고, 물러나는데, 물러나, 물러나서, 물러나니, 물러나면, 물러난, 물러나는, 물러날, 물러납니다, 물러났다, 물러나라)→ 물러나다 None
🌏

러앉다 : 있던 자리에서 뒤나 옆으로 옮겨 앉다. Động từ
🌏 NGỒI LÙI LẠI: Từ vị trí hiện tại ngồi lui về phía sau hay sang bên cạnh.

러지다 : 단단한 것이 물렁물렁해지다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN MỀM: Vật cứng trở nên mềm nhũn.

렁거리다 : 부드럽고 무른 느낌이 들다. Động từ
🌏 MỀM NHŨN, NHUN NHŨN: Có cảm giác mềm và nhũn.

렁대다 : 부드럽고 무른 느낌이 들다. Động từ
🌏 MỀM NHŨN, NHUN NHŨN: Có cảm giác mềm và nhũn.

렁물렁 : 매우 부드럽고 무른 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHUN NHŨN, MỘT CÁCH NHÙN NHŨN: Cảm giác rất mềm và nhũn.

렁물렁하다 : 매우 부드럽고 무르다. Tính từ
🌏 NHUN NHŨN, NHÙN NHŨN: Rất mềm và nhũn.

렁뼈 : 주로 관절 사이에 있는 연하고 물렁물렁한 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG SỤN: Xương mềm và non thường nằm ở giữa các khớp xương.

렁하다 : 부드럽고 무르다. Tính từ
🌏 MỀM NHŨN: Mềm và nhũn.

레 : 솜이나 털 등으로 실을 만드는 기구. Danh từ
🌏 GUỒNG XE SỢI, GUỒNG QUAY TƠ: Dụng cụ làm ra chỉ từ bông hoặc lông thú.

레방아 : 물이 떨어질 때 생기는 힘으로 바퀴를 돌려 곡식을 찧거나 빻는 기구. Danh từ
🌏 MULREBANGA; GUỒNG NƯỚC GIÃ GẠO, CỐI GIÃ GẠO BẰNG SỨC NƯỚC: Dụng cụ để giã hoặc nghiền hạt ngũ cốc bằng cách quay bánh xe bằng lực sinh ra khi nước rơi xuống.

로 보다 : 어떠한 사람을 낮게 보거나 쉽게 생각하다.
🌏 (COI NHƯ NƯỚC), COI THƯỜNG, COI CHẲNG RA GÌ: Đánh giá thấp hay coi thường ai đó.

리 치료 (物理治療) : 열, 얼음, 초음파 등을 이용하여 치료하는 방법. 또는 그런 치료. None
🌏 VẬT LÝ TRỊ LIỆU: Phương pháp trị liệu sử dụng nhiệt, nước đá, sóng siêu âm.... Hoặc việc điều trị như vậy.

리다 : 이나 입술로 무엇을 떨어지거나 빠져나가지 않도록 세게 누르게 하다. Động từ
🌏 CẮN, NGẬM: Ấn mạnh bằng răng hoặc môi để không đánh rơi hoặc tuột ra cái gì đó.

리다 : 다시 대하기 싫을 만큼 매우 싫증이 나다. Động từ
🌏 CHÁN NGẤY, CHÁN GHÉT: Rất ghét đến mức ghét gặp lại.

리다 : 갚아야 할 돈을 내게 하다. Động từ
🌏 BẮT (PHẠT), ĐÁNH (THUẾ): Bắt trả tiền cần phải trả.

리력 (物理力) : 어떤 일을 해결하기 위해 몸이나 무기 등을 사용하는 강제적인 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH VŨ TRANG, SỨC MẠNH QUÂN SỰ, SỨC MẠNH VẬT LÝ: Sức mạnh mang tính cưỡng chế có sử dụng vũ khí hoặc sức mạnh cơ thể để giải quyết vấn đề nào đó.

리학 (物理學) : 자연 과학의 한 분야로, 물질의 물리적 성질과 그것이 나타내는 모든 현상 그리고 그들 사이의 관계나 법칙을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 VẬT LÝ HỌC: Là một môn học thuộc lĩnh vực tự nhiên nghiên cứu về những hiện tượng và tính chất vật lý của vật chất cùng với những quan hệ và quy tắc giữa chúng.

리학자 (物理學者) : 물리학을 연구하는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ VẬT LÝ HỌC, NHÀ NGHIÊN CỨU VẬT LÝ: Người làm nghề nghiên cứu vật lý học.

만두 (물 饅頭) : 물에 넣어 삶은 만두. Danh từ
🌏 MÀN THẦU LUỘC, HÁ CẢO HẤP: Màn thầu luộc chín trong nước.

망 (物望) : 많은 사람이 인정하거나 우러러보는 것. Danh từ
🌏 SỰ NGƯỠNG VỌNG, DANH VỌNG: Việc được nhiều người công nhận hay ngưỡng mộ.

먹다 : 어떤 물건에 물이 배어서 젖다. Động từ
🌏 THẤM NƯỚC, NGẤM NƯỚC, SŨNG NƯỚC: Nước ngấm ướt vào vật nào đó.

목 : 물이 흘러 들어오거나 나가는 지점. Danh từ
🌏 ĐẦU MỐI ĐƯỜNG NƯỚC RA VÀO: Điểm nước chảy ra hoặc chảy vào.

물 교환 (物物交換) : 돈을 사용하지 않고 직접 물건과 물건을 바꾸는 일. None
🌏 SỰ HÀNG ĐỔI HÀNG, VIỆC TRÁO ĐỔI HIỆN VẬT: Việc trực tiếp đổi hàng lấy hàng mà không sử dụng tiền tệ.

밀다 : 바닷물이 육지로 밀려 들어오다. Động từ
🌏 TRIỀU DÂNG, NƯỚC BIỂN DÂNG, TRIỀU CƯỜNG: Nước biển tràn vào lục địa.

밑 : (비유적으로) 어떤 일이 은밀하게 이루어지는 상태. Danh từ
🌏 SỰ NGẤM NGẦM: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái một việc gì diễn ra một cách bí mật.

바가지 : 물을 푸고 담는 데 쓰는 바가지. Danh từ
🌏 GÁO NƯỚC: Cái gáo dùng để múc và đựng nước.

바다 : 어떤 장소가 온통 물에 잠긴 상태. Danh từ
🌏 BIỂN NƯỚC: Trạng thái toàn bộ một nơi nào đó tràn ngập trong nước.

바람 : 강이나 바다 등의 물 위에서 불어오는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ BIỂN, GIÓ SÔNG, GIÓ HỒ, GIÓ CHỨA ĐẦY HƠI NƯỚC: Gió từ trên mặt nước như sông hay biển thổi tới.

받이 : 철판 등으로 만들어 처마 끝에 달아서 빗물을 받아 흘러내리게 한 것. Danh từ
🌏 MÁNG NƯỚC, MÁNG XỐI: Cái làm bằng sắt, lắp ở phần cuối mái nhà, hứng nước mưa và làm cho chảy xuống.

방아 : 물의 힘으로 길쭉한 몽둥이가 오르내리며 곡식을 찧는 기구. Danh từ
🌏 MULBANGA; CỐI GIÃ GẠO BẰNG SỨC NƯỚC: Dụng cụ giã ngũ cốc với cái chày dài chuyển động lên xuống bằng sức nước.

병 (물 甁) : 물을 담는 병. Danh từ
🌏 BÌNH NƯỚC, CHAI NƯỚC, LỌ NƯỚC: Bình chứa nước.

보라 : 물결이 바위 등에 부딪쳐 흩어지면서 생기는 작은 물방울. Danh từ
🌏 BỤI NƯỚC, HẠT NƯỚC NHỎ LI TI: Giọt nước nhỏ phát sinh do sóng đánh vào những thứ như đá bắn tung ra.

불 : (비유적으로) 어려움이나 위험. Danh từ
🌏 NƯỚC SÔI LỬA BỎNG: (cách nói ẩn dụ) Khó khăn hay nguy hiểm.

불을 가리지 않다 : 어떠한 어려움이나 위험이 있어도 신경 쓰지 않고 강행하다.
🌏 KHÔNG QUẢN CHÔNG GAI, KHÔNG QUẢN SỐNG CHẾT: Dù có nguy hiểm hay khó khăn như thế nào cũng không bận tâm mà cứ thực hiện.

비누 : 액체로 된 비누. Danh từ
🌏 XÀ PHÒNG NƯỚC: Xà phòng ở thể lỏng.

비린내 : 물에서 나는 비릿한 냄새. Danh từ
🌏 MÙI NƯỚC TANH: Mùi tanh từ nước.

빛 : 물의 빛깔과 같은 연한 파란빛. Danh từ
🌏 MÀU XANH CỦA NƯỚC: Màu xanh dương nhạt như màu của nước.

뿌리개 : 꽃이나 채소 등에 물을 줄 때 사용하는 기구. Danh từ
🌏 BÌNH TƯỚI CÂY, BÌNH XỊT NƯỚC: Dụng cụ dùng khi tưới nước cho rau, củ hay hoa.

사마귀 : 피부에 밥알만 한 크기로 불룩하게 생긴 군살. Danh từ
🌏 BỆNH U MỀM LÂY, MỤN CÓC, MỤN CƠM: U thịt nổi gồ lên to bằng hạt cơm trên da.

살 : 물이 흐르는 힘이나 속도. Danh từ
🌏 SỨC NƯỚC, TỐC ĐỘ DÒNG CHẢY: Tốc độ hay lực nước chảy.

색 (物色) : 물건의 빛깔. Danh từ
🌏 MÀU ĐỒ VẬT: Màu sắc của đồ vật.

색 (물 色) : 물의 빛깔과 같은 연한 파랑. Danh từ
🌏 MÀU XANH NƯỚC BIỂN: Màu xanh dương nhạt như màu của nước.

색없다 : 말이나 행동이 형편에 어울리지 않다. Tính từ
🌏 NGỚ NGẨN, LỐ BỊCH: Lời nói hay hành động không phù hợp với hoàn cảnh hay tình huống.

색없이 : 말이나 행동이 형편에 어울리지 않게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGỚ NGẨN, MỘT CÁCH LỐ BỊCH: Lời nói hay hành động không phù hợp với tình huống.

색하다 (物色 하다) : 일정한 기준에 맞는 사람이나 물건, 장소를 찾거나 고르다. Động từ
🌏 TÌM CHỌN, TÌM KIẾM, CHỌN LỰA: Tìm kiếm hoặc chọn lựa con người, đồ vật, địa điểm phù hợp với tiêu chuẩn nhất định.

샐틈없다 : (비유적으로) 조금도 빈틈이 없다. Tính từ
🌏 CHẶT CHẼ, NGHIÊM NGẶT: (cách nói ẩn dụ) Không có một chút sơ hở nào.

샐틈없이 : (비유적으로) 조금도 빈틈이 없게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẶT CHẼ, MỘT CÁCH NGHIÊM NGẶT: (cách nói ẩn dụ) Không có một chút sơ hở nào.

세탁 (물 洗濯) : 물로 빨래를 함. Danh từ
🌏 GIẶT NƯỚC, VIỆC GIẶT BẰNG NƯỚC: Việc giặt bằng nước.

수건 (물 手巾) : 물에 적신 수건. Danh từ
🌏 KHĂN ƯỚT, KHĂN NƯỚC: Khăn thấm nước.

수제비 : 얇은 돌을 물 위에 조금씩 스치면서 지나가게 던졌을 때 돌이 튀기는 자리마다 생기는 물결 모양. Danh từ
🌏 SÓNG GỢN LĂN TĂN: Hình ảnh sóng nước sinh ra ở vị trí đá rơi xuống khi ném một viên đá mỏng chạm nhẹ và lướt qua trên mặt nước.

시계 (물 時計) : 물이 일정한 속도로 떨어지는 것을 이용하여 시간을 재는 시계. Danh từ
🌏 MULSIGYE; ĐỒNG HỒ NƯỚC: Đồng hồ đo thời gian bằng cách cho nước nhỏ xuống với một tốc độ nhất định.

심 (物心) : 물질적인 면과 정신적인 면. Danh từ
🌏 TINH THẦN VÀ VẬT CHẤT: Mặt tinh thần và mặt vật chất.

심양면 (物心兩面) : 물질적인 것과 정신적인 것의 두 면. Danh từ
🌏 CẢ VỀ TINH THẦN VÀ VẬT CHẤT: Cả hai mặt tính tinh thần lẫn vật chất.

싸움 : 손이나 발로 상대편의 몸에 물을 뿌리며 장난하는 놀이. Danh từ
🌏 TRÒ TÉ NƯỚC: Trò chơi đùa nghịch dùng tay hoặc chân té nước lên người đối phương.

씬 : 냄새나 기운이 갑자기 심하게 풍기거나 느껴지는 모양. Phó từ
🌏 NỒNG NẶC, TRÀN NGẬP, SẶC SỤA: Hình ảnh mùi hoặc khí thế đột nhiên lan tỏa dữ dội hoặc được cảm nhận.


:
Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47)