🌟 물바가지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물바가지 (
물빠가지
)
🌷 ㅁㅂㄱㅈ: Initial sound 물바가지
-
ㅁㅂㄱㅈ (
물바가지
)
: 물을 푸고 담는 데 쓰는 바가지.
Danh từ
🌏 GÁO NƯỚC: Cái gáo dùng để múc và đựng nước.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)