🌟 물바가지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물바가지 (
물빠가지
)
🌷 ㅁㅂㄱㅈ: Initial sound 물바가지
-
ㅁㅂㄱㅈ (
물바가지
)
: 물을 푸고 담는 데 쓰는 바가지.
Danh từ
🌏 GÁO NƯỚC: Cái gáo dùng để múc và đựng nước.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159)