🌟 물-

1. (물고, 물어, 물어서, 물면, 물었다, 물어라)→ 물다 1, 물다 2

1.


물-: ,


📚 Variant: 물고 물어 물어서 물면 물었다 물어라

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132)