🌟 물-

1. (물고, 물어, 물어서, 물면, 물었다, 물어라)→ 물다 1, 물다 2

1.



📚 Variant: 물고 물어 물어서 물면 물었다 물어라

Start

End


Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36)