🌟 물사마귀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물사마귀 (
물사마귀
)
🌷 ㅁㅅㅁㄱ: Initial sound 물사마귀
-
ㅁㅅㅁㄱ (
만수무강
)
: 병이나 사고 없이 건강하게 오래 삶.
Danh từ
🌏 VẠN THỌ VÔ CƯƠNG: Việc sống lâu một cách khoẻ mạnh mà không có sự cố hay bệnh tật. -
ㅁㅅㅁㄱ (
물사마귀
)
: 피부에 밥알만 한 크기로 불룩하게 생긴 군살.
Danh từ
🌏 BỆNH U MỀM LÂY, MỤN CÓC, MỤN CƠM: U thịt nổi gồ lên to bằng hạt cơm trên da.
• Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17)