🌟 물사마귀

Danh từ  

1. 피부에 밥알만 한 크기로 불룩하게 생긴 군살.

1. BỆNH U MỀM LÂY, MỤN CÓC, MỤN CƠM: U thịt nổi gồ lên to bằng hạt cơm trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물사마귀가 나다.
    Have a water wart.
  • Google translate 물사마귀를 치료하다.
    Treat water warts.
  • Google translate 물사마귀는 그냥 방치할 경우 개수가 계속 늘어날 수 있다.
    Water warts can continue to increase in number if left unattended.
  • Google translate 물사마귀는 바이러스에 의해 발병한다는 점에서 여드름과 다르다.
    Water warts differ from acne in that they are caused by viruses.
  • Google translate 어린이에게 자주 나는 물사마귀는 전염성이 있으므로 주의해야 한다.
    Water warts that often occur in children are contagious and should be careful.

물사마귀: wart,いぼ【疣】,verrue,verruga,ثؤلول,үү, ур, булдруу,bệnh u mềm lây, mụn cóc, mụn cơm,หูด,kutil,водяная мозоль; волдырь,疣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물사마귀 (물사마귀)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17)