🌟 물사마귀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물사마귀 (
물사마귀
)
🌷 ㅁㅅㅁㄱ: Initial sound 물사마귀
-
ㅁㅅㅁㄱ (
만수무강
)
: 병이나 사고 없이 건강하게 오래 삶.
Danh từ
🌏 VẠN THỌ VÔ CƯƠNG: Việc sống lâu một cách khoẻ mạnh mà không có sự cố hay bệnh tật. -
ㅁㅅㅁㄱ (
물사마귀
)
: 피부에 밥알만 한 크기로 불룩하게 생긴 군살.
Danh từ
🌏 BỆNH U MỀM LÂY, MỤN CÓC, MỤN CƠM: U thịt nổi gồ lên to bằng hạt cơm trên da.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159)