🌟 물사마귀

Danh từ  

1. 피부에 밥알만 한 크기로 불룩하게 생긴 군살.

1. BỆNH U MỀM LÂY, MỤN CÓC, MỤN CƠM: U thịt nổi gồ lên to bằng hạt cơm trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물사마귀가 나다.
    Have a water wart.
  • 물사마귀를 치료하다.
    Treat water warts.
  • 물사마귀는 그냥 방치할 경우 개수가 계속 늘어날 수 있다.
    Water warts can continue to increase in number if left unattended.
  • 물사마귀는 바이러스에 의해 발병한다는 점에서 여드름과 다르다.
    Water warts differ from acne in that they are caused by viruses.
  • 어린이에게 자주 나는 물사마귀는 전염성이 있으므로 주의해야 한다.
    Water warts that often occur in children are contagious and should be careful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물사마귀 (물사마귀)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98)