💕 Start: 물
☆ CAO CẤP : 15 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 150 ALL : 188
•
물가
:
바다나 강 등과 같이 물이 있는 곳의 가장자리.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ NƯỚC, MÉP NƯỚC: Rìa chỗ có nước ví dụ như biển hay sông...
•
물가
(物價)
:
물건이나 서비스의 평균적인 가격.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT GIÁ: Mức giá bình quân của dịch vụ hay hàng hóa.
•
물감
:
그림을 그리거나, 천이나 옷에 물을 들일 때 쓰는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 MỰC NHUỘM, MÀU MỰC, MÀU NƯỚC: Vật liệu dùng khi nhuộm vải vóc hay quần áo, hoặc khi vẽ tranh.
•
물결
:
물이 움직여 그 표면이 올라갔다 내려왔다 하는 모양이나 그 움직임.
☆☆
Danh từ
🌏 SÓNG: Hình ảnh nước chuyển động và mặt nước dâng lên hạ xuống hoặc sự chuyển động đó.
•
물기
(물 氣)
:
축축한 물의 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC, NƯỚC: Hơi của nước ẩm.
•
물다
:
어떤 것을 윗입술과 아랫입술 사이에 또는 윗니와 아랫니 사이에 끼워 넣고 벌어진 두 입술이나 이를 다물어 누르다.
☆☆
Động từ
🌏 CẮN, NGOẠM, ĐỚP: Chen cái nào đó vào giữa môi trên và môi dưới hoặc giữa răng trên và răng dưới rồi khép hai môi hoặc hai hàm răng lại và nghiến.
•
물들다
:
빛깔이 서서히 퍼지거나 옮아서 묻다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NHUỘM, ĐƯỢC NHUỘM: Màu sắc dần dần lan ra và ngấm vào.
•
물러나다
:
있던 자리에서 뒷걸음으로 피하여 몸을 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 LÙI RA, LÙI LẠI: Từ chỗ vốn có, tránh và di chuyển người bằng bước lùi.
•
물러서다
:
있던 자리에서 뒷걸음으로 피하여 몸을 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG LÙI LẠI: Từ chỗ vốn có, tránh và đứng lùi về sau.
•
물리다
:
상처가 날 만큼 동물의 이빨에 세게 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CẮN: Bị ấn mạnh bởi răng của động vật đến mức có vết thương.
•
물소리
:
물이 흐르거나 어디에 부딪칠 때 나는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG NƯỚC CHẢY: Tiếng nước chảy hoặc đập xối vào đâu đó.
•
물속
:
물의 속.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC, DƯỚI NƯỚC: Bên trong nước.
•
물약
(물 藥)
:
액체로 된 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC NƯỚC: Thuốc ở thể lỏng.
•
물음
:
묻는 일. 또는 묻는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỎI, CÂU HỎI: Việc hỏi. Hoặc lời chất vấn.
•
물질
(物質)
:
인간의 정신과 반대되는 개념으로 객관적으로 존재하는 실체.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT CHẤT: Thực thể tồn tại một cách khách quan theo quan niệm trái ngược với mặt tinh thần của con người.
•
물질적
(物質的)
:
물질에 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH VẬT CHẤT: Cái liên quan đến vật chất.
•
물질적
(物質的)
:
물질에 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT CHẤT, CÓ TÍNH VẬT CHẤT: Liên quan đến vật chất.
• Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92)