🌟 물수제비

Danh từ  

1. 얇은 돌을 물 위에 조금씩 스치면서 지나가게 던졌을 때 돌이 튀기는 자리마다 생기는 물결 모양.

1. SÓNG GỢN LĂN TĂN: Hình ảnh sóng nước sinh ra ở vị trí đá rơi xuống khi ném một viên đá mỏng chạm nhẹ và lướt qua trên mặt nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물수제비를 뜨다.
    Make a water-jebi.
  • Google translate 형은 납작한 돌을 강물 위로 던지며 동생에게 물수제비가 무엇인지 보여 주었다.
    Brother threw flat stones over the river and showed his brother what a water-handle was.
  • Google translate 나는 해변에서 아이들이 물수제비를 뜨는 것을 보고 조약돌을 던지며 따라해 보았다.
    When i saw the children floating on the beach, i threw pebbles and followed them.
  • Google translate 아이들은 물수제비 뜨기를 하면서 누가 던진 돌이 더 많이 튕기는지 서로 내기를 했다.
    The children bet against each other who threw more stones as they floated the water-jebi.

물수제비: ducks and drakes,,ricochet,cabrilla,دوائر المياه,долгио,sóng gợn lăn tăn,การร่อนหินบนผิวน้ำ, คลื่นน้ำที่เกิดจากการร่อนหินบนผิวน้ำ,cipratan air,,水花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물수제비 (물수제비)

🗣️ 물수제비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13)