🌟 물수제비
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물수제비 (
물수제비
)
🗣️ 물수제비 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅅㅈㅂ: Initial sound 물수제비
-
ㅁㅅㅈㅂ (
물수제비
)
: 얇은 돌을 물 위에 조금씩 스치면서 지나가게 던졌을 때 돌이 튀기는 자리마다 생기는 물결 모양.
Danh từ
🌏 SÓNG GỢN LĂN TĂN: Hình ảnh sóng nước sinh ra ở vị trí đá rơi xuống khi ném một viên đá mỏng chạm nhẹ và lướt qua trên mặt nước.
• Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13)