💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 93 ALL : 107

(bag) : 물건을 넣어 들고 다닐 수 있는 가방이나 주머니. ☆☆ Danh từ
🌏 (BAG) TÚI: Túi xách hay túi có thể cho đồ vật vào mang đi.


:
Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132)