💕 Start: 백
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 93 ALL : 107
•
백
(百)
:
십의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MỘT TRĂM, 100: Số gấp mười lần của mười.
•
백
(百)
:
십의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT TRĂM: Thuộc về số gấp mười lần của mười.
•
백만
(百萬)
:
만의 백 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TRIỆU, MỘT TRIỆU: Số gấp một trăm lần của mười nghìn.
•
백만
(百萬)
:
만의 백 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT TRIỆU: Thuộc về số gấp một trăm lần của mười nghìn.
•
백화점
(百貨店)
:
한 건물 안에 온갖 상품을 종류에 따라 나누어 벌여 놓고 판매하는 큰 상점.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁCH HÓA TỔNG HỢP: Là một nơi bán rất nhiều loại hàng hóa khác nhau nằm trong một tòa nhà.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57)