💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 12 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 145 ALL : 171

건 (要件) : 급하고 중요한 일이나 의논할 것. Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN TIÊN QUYẾT , ĐIỀU KIỆN QUAN TRỌNG: Cái sẽ thảo luận hoặc việc quan trọng và gấp gáp.

란 (搖亂/擾亂) : 어수선하고 시끄러움. Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO, SỰ HUYÊN NÁO, SỰ NHỐN NHÁO: Rối ren và ồn ào

령 (要領) : 가장 중요하고 핵심이 되는 줄거리. Danh từ
🌏 TRỌNG TÂM, Ý CHÍNH: Tóm tắt trọng tâm và quan trọng nhất.

양 (療養) : 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료함. Danh từ
🌏 SỰ AN DƯỠNG, SỰ ĐIỀU DƯỠNG: Sự nghỉ ngơi một cách thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể và điều trị bệnh.

양원 (療養院) : 환자들이 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 기관. Danh từ
🌏 VIỆN ĐIỀU DƯỠNG, TRUNG ÂM AN DƯỠNG: Cơ quan được trang bị sẵn các trang thiết bị, công trình để các bệnh nhân có thể nghỉ ngơi thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể và chữa bệnh.

원 (要員) : 어떤 일을 하는 데 필요한 인원. Danh từ
🌏 NHÂN LỰC CẦN THIẾT, NHÂN VIÊN NÒNG CỐT: Nhân viên cần để làm việc nào đó.

점 (要點) : 가장 중요하고 중심이 되는 사항. Danh từ
🌏 ĐIỂM QUAN TRỌNG, ĐIỂM CHÍNH YẾU: Hạng mục quan trọng nhất và trở thành trọng tâm.

컨대 (要 컨대) : 중요한 점을 요약해 말하자면. Phó từ
🌏 TÓM LẠI LÀ ..., TÓM LẠI: Nếu nói tóm lược những điểm quan trọng thì...

트 (yacht) : 유람이나 항해, 경주 등에 쓰는 속도가 빠르고 가벼운 서양식의 작은 배. Danh từ
🌏 THUYỀN BUỒM NHẸ, THUYỀN YAT: Thuyền nhỏ kiểu Tây, nhẹ và tốc độ nhanh, dùng trong đua thuyền, hàng hải hoặc du thuyền du lịch.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Lịch sử (92) Thể thao (88) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365)